• Cốc, chai, chậu, chén, bát, nút, phễu thủy tinh 
  • Chai nhỏ giọt, bình đo tỷ trọng, bình hút ẩm, burret
  • Bình rửa, bình chiết, bình định mức, bình tam giác
  • Ống đong, ống nghiệm, ống sinh hàn, ống nessler
  • Bình cầu, bình kendal, bình iodine, bình cô quay

BIOHALL GERMANY

NHÀ PHÂN PHỐI

NHẬN BÁO GIÁ

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LABBIG DIGITAL

SẢN PHẨM BIOHALL

43. BÌNH TAM GIÁC MIỆNG RỘNG (BIOHALL - ĐỨC)

44. BÌNH TAM GIÁC MIỆNG HẸP (BIOHALL - ĐỨC)

45. BÌNH TAM GIÁC AMBER MIỆNG RỘNG -MIỆNG HẸP (BIOHALL - ĐỨC)

46. BÌNH TAM GIÁC NẮP VẶN XANH (BIOHALL - ĐỨC)

47. BÌNH TAM GIÁC CÓ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

48. NÚT THỦY TINH LỤC GIÁC WITH TIP (BIOHALL - ĐỨC)

58. ÓNG ĐONG THỦY TINH CÓ NẮP ĐẾ LỤC GIÁC (BIOHALL - ĐỨC)

59. ÓNG NGHIỆM KHÔNG NẮP (BIOHALL - ĐỨC)

60. ÓNG NGHIỆM CÓ NẮP (BIOHALL - ĐỨC)

70. CHẬU THỦY TINH CÓ MỎ (BIOHALL - ĐỨC)

71. BÁT THỦY TINH CÓ MỎ (BIOHALL - ĐỨC)

72. THÌA CÂN THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

67. PIPET BẦU 1 VẠCH CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

68. PIPET BẦU 2 VẠCH CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

69. PIPET THẲNG CHIA VẠCH CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

64. BỘ CHIẾT SHOXHLET (BIOHALL - ĐỨC)

65. BỘ CHƯNG CẤT TINH DẦU (BIOHALL - ĐỨC)

66. ÓNG NESSLER CHIA VẠCH (BIOHALL - ĐỨC)

61. ÓNG SINH HÀN XOẮN (BIOHALL - ĐỨC)

62. ÓNG SINH HÀN BÓNG (BIOHALL - ĐỨC)

63. ÓNG SINH HÀN THẲNG (BIOHALL - ĐỨC)

55. CỐC LỌC XỐP (BIOHALL - ĐỨC)

56. PHỄU LỌC XỐP (BIOHALL - ĐỨC)

57. ÓNG ĐONG THỦY TINH ĐẾ LỤC GIÁC (BIOHALL - ĐỨC)

52. BÌNH CHIẾT HÌNH TRỤ 2 ĐẦU NHÁM , KHÓA NHỰA (BIOHALL - ĐỨC)

53. PHỄU THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

54. PHỄU THỦY TINH CÓ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

49. BÌNH TAM GIÁC CÓ NHÁNH (BIOHALL - ĐỨC)

50. BÌNH CHIẾT QUẢ LÊ,KHÓA NHỰA, CHIA VẠCH (BIOHALL - ĐỨC)

51. BÌNH CHIẾT HÌNH TRỤ NHÁM TRÊN, KHÓA NHỰA (BIOHALL - ĐỨC)

40. BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

41. BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG CHUẨN USP (BIOHALL - ĐỨC)

42. BÌNH ĐỊNH MỨC NÂU CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

37. BÌNH RỬA KHÍ THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

38. BURET TRẮNG KHÓA PTFE (BIOHALL - ĐỨC)

39. BURET NÂU KHÓA PTFE (BIOHALL - ĐỨC)

34. BÌNH ĐO TỶ TRỌNG CÓ NHIỆT KẾ (BIOHALL - ĐỨC)

35. BÌNH ĐO TỶ TRỌNG (BIOHALL - ĐỨC)

36. CHAI BOD (BIOHALL - ĐỨC)

31. CHÉN CÂN THỦY TINH THẤP THÀNH ASTM 438 (BIOHALL - ĐỨC)

32. CHAI NHỎ GIỌT TRẮNG (BIOHALL - ĐỨC)

33. CHAI NHỎ GIỌT NÂU (BIOHALL - ĐỨC)

28. CHAI TRUNG TÍN TRẮNG GL4 (BIOHALL - ĐỨC)

29. CHAI TRUNG TÍN NÂU GL45 (BIOHALL - ĐỨC)

30. CHÉN CÂN THỦY TINH ASTM 438 (BIOHALL - ĐỨC)

25. CỐC THẤP THÀNH (BIOHALL - ĐỨC)

26. CỐC CAO THÀNH (BIOHALL - ĐỨC)

27. CỐC THẤP THÀNH CÓ TAY CẦM (BIOHALL - ĐỨC)

79. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 3 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

80. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 4 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

81. BÌNH KENDAL (BIOHALL - ĐỨC)

82. BÌNH IODINE (BIOHALL - ĐỨC)

83. BÌNH CÔ QUAY (BIOHALL - ĐỨC)

84. CHAI THỦY TINH TRẮNG NÚT MÀI MIỆNG HẸP + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

85. CHAI THỦY TINH NÂU NÚT MÀI MIỆNG HẸP + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

86. CHAI THỦY TINH TRẮNG NÚT MÀI MIỆNG RỘNG + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

87. CHAI THỦY TINH NÂU NÚT MÀI MIỆNG RỘNG + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

76. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN (BIOHALL - ĐỨC)

77. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 1 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

78. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 2 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

73. BỘ LỌC VI SINH (BIOHALL - ĐỨC)

74. BÌNH CẦU ĐÁY BẰNG (BIOHALL - ĐỨC)

75. BÌNH CẦU ĐÁY BẰNG 1 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

88. BÌNH HÚT ẨM KHÔNG VÒI+ ĐĨA SỨ (BIOHALL - ĐỨC)

89. BÌNH HÚT ẨM CÓ VÒI+ ĐĨA SỨ (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1000.015 ML
BLS.1000.0210 ML
BLS.1000.0325 ML
BLS.1000.0450 ML
BLS.1000.05100 ML
BLS.1000.06150 ML
BLS.1000.06A200 ML
BLS.1000.07250 ML
BLS.1000.08400 ML
BLS.1000.09500 ML
BLS.1000.10600 ML
BLS.1000.11800 ML
BLS.1000.121000 ML
BLS.1000.132000 ML
BLS.1000.143000 ML
BLS.1000.155000 ML
BLS.1000.1610 000 ML

25. CỐC THẤP THÀNH (BIOHALL - ĐỨC)

26. CỐC CAO THÀNH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1001.0150 ML
BLS.1001.02100 ML
BLS.1001.03150 ML
BLS.1001.04250 ML
BLS.1001.05400 ML
BLS.1001.06500 ML
BLS.1001.07600 ML
BLS.1001.081000 ML

27. CỐC THẤP THÀNH CÓ TAY CẦM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1001.17250 ML
BLS.1001.18500 ML

28. CHAI TRUNG TÍN TRẮNG GL4 (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1105.0125 ML- GL25 (Dia 36 X height 70mm)
BLS.1105.0250 ML- GL32 (Dia 46 X height 87 mm)
BLS.1105.03100 ML- GL45 (Dia 56 X height 1000mm)
BLS.1105.04250 ML- GL45 (Dia 70 X height138mm)
BLS.1105.05500 ML- GL45 (Dia 86 X height 176mm)
BLS.1105.061000 ML- GL45 (Dia 101X height 225mm)
BLS.1105.072000 ML- GL45 (Dia 136 X height 260mm)
BLS.1105.07A3000 ML- GL45
BLS.1105.085000 ML- GL45 (Dia 181 X height 330mm)
BLS.1105.0910 000 ML- GL45 (Dia 226 X height 410mm)
BLS.1105.1015 000 ML- GL45
BLS.1105.1120 000 ML- GL45 (Dia 288 X height 505mm)

29. CHAI TRUNG TÍN NÂU GL45 (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1106.0150 ML- GL45 (Dia 46 X height 87 mm)
BLS.1106.01.A25 ML- GL32 (Dia 36 X height 70mm)
BLS.1106.02100 ML- GL45 (Dia 56 X height 1000mm)
BLS.1106.03250 ML- GL45 (Dia 70 X height138mm)
BLS.1106.04500 ML- GL45 (Dia 86 X height 176mm)
BLS.1106.051000 ML- GL45 (Dia 101X height 225mm)
BLS.1106.062000 ML- GL45 (Dia 136 X height 260mm)
BLS.1106.075000 ML- GL45 (Dia 181 X height 330mm)
BLS.1106.0810 000 ML- GL45 (Dia 226 X height 410mm)
BLS.1106.0915 000 ML- GL45
BLS.1106.1020 000 ML- GL45 (Dia 288 X height 505mm)

30. CHÉN CÂN THỦY TINH ASTM 438 (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1100.0120X40MM-5 ML
BLS.1100.0225X50MM-15 ML
BLS.1100.0315X50MM-7 ML
BLS.1100.0425X60MM-15 ML
BLS.1100.0530X60MM-25 ML
BLS.1100.0630X65MM-30ML
BLS.1100.0740X80MM-60 ML
BLS.1100.0840X90MM-60 ML
BLS.1100.0950X35MM -20 ML
BLS.1100.1060X40MM -40 ML
BLS.1106.1020 000 ML- GL45 (Dia 288 X height 505mm)

31. CHÉN CÂN THỦY TINH THẤP THÀNH ASTM 438 (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1100.1140X30MM -20ML
BLS.1100.1250X25MM - 35 ML
BLS.1100.1350x35 MM -35 ML
BLS.1100.1450X50MM -50 ML
BLS.1100.1560X30MM-40 ML

32. CHAI NHỎ GIỌT TRẮNG (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1101.0130 ML
BLS.1101.0260ML
BLS.1101.04125 ML
BLS.1101.05250 ML

33. CHAI NHỎ GIỌT NÂU (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1102.0130 ML
BLS.1102.0260 ML
BLS.1102.04125 ML
BLS.1102.05250 ML

34. BÌNH ĐO TỶ TRỌNG CÓ NHIỆT KẾ (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1107.01" 10 ML CLASS A, +/-: 3.0ml, "
BLS.1107.02" 25 ML CLASS A, +/-: 3.0ml "
BLS.1107.03"50 ML CLASS A, +/-: 2.0ml "
BLS.1107.04"100 ML CLASS A +/-: 1.0ml "

35. BÌNH ĐO TỶ TRỌNG (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1110.0110 ML
BLS.1110.0225 ML
BLS.1110.0350 ML
BLS.1110.04100 ML

36. CHAI BOD (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1109.0142 x 100 -60 ML
BLS.1109.0255 x 120 -125 ML
BLS.1109.0370 x 143 -300 ML
NEW BLS.1109.041000 ML
NEW BLS.1109.052000 ML

37. BÌNH RỬA KHÍ THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1111.00125 ML
BLS.1111.01250 ML
BLS.1111.02500 ML
BLS.1111.031000 ML

38. BURET TRẮNG KHÓA PTFE (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1800.0910 ML-0.05
BLS.1800.1025 ML-0.05
BLS.1800.1150 ML-0.1
BLS.1800.12100 ML-0.2

39. BURET NÂU KHÓA PTFE (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1800.4010 ML-0.05
BLS.1800.4125 ML-0.05
BLS.1800.4250 ML-0.1
BLS.1800.43100 ML-0.2

40. BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.I.20011 ML-NS 10/19
BLS.I.20022 ML-NS 10/19
BLS.I.20035 ML-NS 10/19
BLS.I.200410 ML-NS 10/19
BLS.I.200520 ML-NS 10/19
BLS.I.200625 ML-NS 10/19
BLS.I.200750 ML-NS 12/21
BLS.I.2008100 ML-NS 14/23
BLS.I.2009200 ML-NS 14/23
BLS.I.2010250 ML-NS 14/23
BLS.I.2011500 ML-NS 19/26
BLS.I.20121000 ML-NS24/29
BLS.I.20132000 ML-NS 29/32
BLS.I.20145000 ML-NS 34/35
BLS.I.201510000 ML-NS 34/35

41. BÌNH ĐỊNH MỨC TRẮNG CHUẨN USP (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.U.12015 ML-NS 10/19
BLS.U.120210 ML-NS 10/19
BLS.U.120320 ML-NS 10/19
BLS.U.120425 ML-NS 10/19
BLS.U.120550 ML-NS 12/21
BLS.U.1206100 ML-NS 14/23
BLS.U.1207200 ML-NS 14/23
BLS.U.1208250 ML-NS 14/23
BLS.U.1209500 ML-NS 19/26
BLS.U.12101000 ML-NS24/29
BLS.U.12112000 ML-NS 29/32
BLS.U.12125000 ML-NS 34/35

42. BÌNH ĐỊNH MỨC NÂU CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.AM.120010 ML-NS 10/19 , 0.04ml
BLS.AM.120120 ML-NS 10/19 , 0.04ml
BLS.AM.120225 ML-NS 10/19 , 0.04ml
BLS.AM.120350 ML-NS 12/21
BLS.AM.1205200 ML-NS 14/23
BLS.AM.1206250 ML-NS 14/23
BLS.AM.1207500 ML-NS 19/26
BLS.AM.12081000 ML-NS24/29
BLS.AM.12092000 ML-NS 29/32
BLS.AM.12105000 ML-NS 34/35
BLS.AM.121110000 ML-NS 34/35

43. BÌNH TAM GIÁC MIỆNG RỘNG (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1202.01MR 25 ML-F31mm
BLS.1202.02MR 50 ML--F34mm
BLS.1202.03MR 100 ML-F34mm
BLS.1202.04MR 250 ML-F50mm
BLS.1202.05MR 500 ML-F50mm
BLS.1202.06MR 1000 ML-F50mm
BLS.1202.07MR 2000 ML-F76mm

44. BÌNH TAM GIÁC MIỆNG HẸP (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1201.03.1150 ML-F28mm
BLS.1201.03A125 ml-F28mm
BLS.1201.04250 ML-F34mm
BLS.1201.04'300 ML-F34mm
BLS.1201.05500 ML-F34mm
BLS.1201.061000 ML-F42mm
BLS.1201.072000 ML-F50mm
BLS.1201.083000 ML-F50mm
BLS.1201.095000 ML-F50mm

45. BÌNH TAM GIÁC AMBER MIỆNG RỘNG -MIỆNG HẸP (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1201.A1MR 25 ML-F31mm
BLS.1201.A103000 ML-F50mm
BLS.1201.A115000 ML-F50mm
BLS.1201.A2MR 50 ML--F34mm
BLS.1201.A3MR 100 ML-F34mm
BLS.1201.A4150 ml-F28mm
BLS.1201.A5250 ML-F34mm
BLS.1201.A6300 ML-F34mm
BLS.1201.A7500 ML-F34mm
BLS.1201.A81000 ML-F42mm
BLS.1201.A92000 ML-F50mm

46. BÌNH TAM GIÁC NẮP VẶN XANH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1204.0150 ML GL 25
BLS.1204.02100 ML GL 25
BLS.1204.03150 ML GL 25
BLS.1204.04250 ML GL 32
BLS.1204.05500 ML GL 45
BLS.1204.061000 ML GL 45

47. BÌNH TAM GIÁC CÓ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.EGN.0125 ML-14/23
BLS.EGN.0225 ML-19/26
BLS.EGN.0350 ML-14/23
BLS.EGN.0450 ML-19/26
BLS.EGN.0550 ML-24/29
BLS.EGN.0650 ML-29/32
BLS.EGN.07100 ML-14/23
BLS.EGN.08100 ML-19/26
BLS.EGN.09100 ML-24/29
BLS.EGN.10100 ML-29/32
BLS.EGN.11150 ML-19/26
BLS.EGN.12150 ML-24/29
BLS.EGN.13150 ML-29/32
BLS.EGN.14200 ML-29/32
BLS.EGN.15250 ML-19/26
BLS.EGN.16250 ML-24/29
BLS.EGN.17250 ML-29/32
BLS.EGN.18300 ML-29/32
BLS.EGN.19500 ML-19/26
BLS.EGN.20500 ML-24/29
BLS.EGN.21500 ML-29/32
BLS.EGN.221000 ML-24/29
BLS.EGN.231000 ML-29/32
BLS.EGN.241000 ML-34/35
BLS.EGN.252000 ML-29/32
BLS.EGN.262000 ML-34/35
BLS.EGN.273000 ML-45/50
BLS.EGN.285000 ML-45/50

48. NÚT THỦY TINH LỤC GIÁC WITH TIP  (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.I.105NS 14/23
BLS.I.106NS 19/26
BLS.I.107NS 24/29
BLS.I.108NS 29/32
BLS.I.109NS 34/35

49. BÌNH TAM GIÁC CÓ NHÁNH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1205.02100 ML
BLS.1205.03250 ML
BLS.1205.04500 ML
BLS.1205.051000 ML
BLS.1205.062000 ML
BLS.1205.073000 ML
BLS.1205.085000 ML
BLS.1205.0910000 ML
BLS.1205.1020000 ML

50. BÌNH CHIẾT QUẢ LÊ,KHÓA NHỰA, CHIA VẠCH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1503.2450 ML
BLS.1503.25100 ML
BLS.1503.26250 ML
BLS.1503.27500 ML
BLS.1503.281000 ML
BLS.1503.292000 ML

51. BÌNH CHIẾT HÌNH TRỤ NHÁM TRÊN, KHÓA NHỰA (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1503.53P50 ML NS 29/32
BLS.1503.54P100 ML NS 29/32
BLS.1503.55P250 ML NS 29/32
BLS.1503.56P500 ML NS 29/32
BLS.1503.57P1000 ML NS 29/32

52. BÌNH CHIẾT HÌNH TRỤ 2 ĐẦU NHÁM , KHÓA NHỰA (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1503.67P50 ML NS 29/32
BLS.1503.68P100 ML NS 29/32
BLS.1503.69P250 ML NS 29/32
BLS.1503.70P500 ML NS 29/32

53. PHỄU THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1500.0125MM
BLS.1500.0235MM
BLS.1500.0350MM
BLS.1500.0455MM
BLS.1500.0565MM
BLS.1500.0670MM
BLS.1500.0775MM
BLS.1500.08100MM
BLS.1500.09120MM
BLS.1500.10125MM
BLS.1500.11150MM

54. PHỄU THỦY TINH CÓ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1501.0145 mm 14/23
BLS.1501.0270 mm 14/23
BLS.1501.0370 mm 29/32
BLS.1501.0480 mm 29/32
BLS.1501.05100 mm 14/32
BLS.1501.06100 mm 29/32
BLS.1501.07125 MM Plain, 24/29
BLS.1501.08150 MM Plain,24/29
BLS.1501.09200 MM Plain,24/29
BLS.1501.10250 MM Plain,24/29

55. CỐC LỌC XỐP (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1900.03G3-15 ML
BLS.1900.04G4-15 ML
BLS.1900.07G3-30 ML
BLS.1900.08G4-30 ML
BLS.1900.11G3-50 ML
BLS.1900.12G4-50 ML

56. PHỄU LỌC XỐP  (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1905.12G3-200 ML
BLS.1905.13G4-200 ML
BLS.1905.16G3-500 ML
BLS.1905.17G4-500 ML
BLS.1905.20G3-1000 ML
BLS.1905.21G4-1000 ML
BLS.1905.3G3-35 ML
BLS.1905.4G4-35 ML
BLS.1905.8G3-80 ML
BLS.1905.9G4-80 ML

57. ÓNG ĐONG THỦY TINH ĐẾ LỤC GIÁC (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.H.1605 ML-0.1ml
BLS.H.16110 ML-0.2ml
BLS.H.16225 ML-0.5ml
BLS.H.16350 ML-1ml
BLS.H.164100 ML-1ml
BLS.H.165250 ML-2ml
BLS.H.166500 ML-5ml
BLS.H.1671000 ML-10ml
BLS.H.1682000 ML-20ml

58. ÓNG ĐONG THỦY TINH CÓ NẮP ĐẾ LỤC GIÁC (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.MC0610 ML- 0.2ml
BLS.MC0725 ML-0.5ml
BLS.MC0850 ML-1ml
BLS.MC09100 ML-1ml
BLS.MC10250 ML-2ml
BLS.MC11500 ML-5ml
BLS.MC121000 ML-10ml
BLS.MC132000 ML-20ml

59. ÓNG NGHIỆM KHÔNG NẮP (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.WR.02F12X75MM-5ML
BLS.WR.03F12X 100MM-7ML
BLS.WR.04F13 X 100MM-10 ML
BLS.WR.07F16 X 100 MM-14 ML
BLS.WR.08F16 X 125MM-15 ML
BLS.WR.10F16 X 160MM-20 ML
BLS.WR.11F18 X 150MM-27 ML
BLS.WR.13F18 X 180MM-27 ML
BLS.WR.15F20 X 150 MM-38ML
BLS.WR.16F20X200 MM-50 ML
BLS.WR.17F22 X 175MM-38ML
BLS.WR.19F25 X 150MM -55 ML
BLS.WR.20F25 X 200MM -70 ML
BLS.WR.21F32 X 200MM -100 ML
BLS.WR.22F38 X 200MM -170 ML

60. ÓNG NGHIỆM CÓ NẮP (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2201.0212X 75 MM-5ML
BLS.2201.03F16 X 100 MM-10 ML
BLS.2201.04F16 X 125 MM-15ML
BLS.2201.05F16X160MM-20 ML
BLS.2201.06F18X180MM-30 ML
BLS.2201.08F20X200 MM-40 ML
BLS.2201.09F 22X200 MM-45 ML
BLS.2201.11F25 X 150 MM-50ML
BLS.2201.12F25 X 200 MM-60 ML
BLS.2201.13F38 X 200 MM-150 ML

61. ÓNG SINH HÀN XOẮN (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2300.52150 MM ,14/23
BLS.2300.54160MM,14/23
BLS.2300.55160MM,19/26
BLS.2300.56160 MM,24/29
BLS.2300.57200MM,14/23
BLS.2300.59250MM,19/26
BLS.2300.60250 MM,24/29
BLS.2300.61250MM,29/32
BLS.2300.63300MM,24/29
BLS.2300.64300,MM29/32
BLS.2300.65400MM,24/29
BLS.2300.66400,MM29/32
BLS.2300.68500MM,29/32

62. ÓNG SINH HÀN BÓNG (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2302.85160 MM,14/23
BLS.2302.86160 MM,19/26
BLS.2302.87250 MM,14/23
BLS.2302.88250 MM,19/26
BLS.2302.89250 MM, 24/29
BLS.2302.91300 MM,24/29
BLS.2302.93300 MM,29/32
BLS.2302.94400 MM,24/29
BLS.2302.95400 MM,29/32
BLS.2302.97500 MM,29/32

63. ÓNG SINH HÀN THẲNG (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2300.30300mm NS 24/29
BLS.2300.31300mm NS 29/32
BLS.2300.33400mm NS 24/29
BLS.2300.34400mm NS 29/32

64. BỘ CHIẾT SHOXHLET (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2307.03"100 ML ( Extractor 100ml+ flask 250ml+sinh hàn bóng)"
BLS.2307.05"250 ML ( Extractor 250ml+ flask 500ml+sinh hàn bóng)"
BLS.2307.06"500 ML ( Extractor 500ml+ flask 1000ml+sinh hàn bóng)"
BLS.2307.07"1000 ML ( Extractor 1000ml+ flask 2000ml+sinh hàn bóng)"

65. BỘ CHƯNG CẤT TINH DẦU (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2401.01Bộ chiết tinh dầu nhẹ hơn nước( Bình cầu tròn 1L+co hứng tinh dầu 5ML+ óng sinh hàn thằng) ,BIOHALL GERMANY
BLS.2401A.01Bộ chiết tinh dầu nặng hơn nước( Bình cầu tròn 1L+co hứng tinh dầu 5ML,.+ óng sinh hàn thằng) , BIOHALL GERMANY

66. ÓNG NESSLER CHIA VẠCH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1606.03"50ML Chia vạch 25ml,50ml"
BLS.1606.04" 100ML chia vạch 50ml,100ml"

67. PIPET BẦU 1 VẠCH CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.VP.170.5 ML
BLS.VP.1701 ML
BLS.VP.1712 ML
BLS.VP.1723 ML
BLS.VP.1734 ML
BLS.VP.1745 ML
BLS.VP.1756 ML
BLS.VP.1767 ML
BLS.VP.1778 ML
BLS.VP.1789 ML
BLS.VP.17910 ML
BLS.VP.18015 ML
BLS.VP.18120 ML
BLS.VP.18225 ML
BLS.VP.18330 ML
BLS.VP.18440 ML
BLS.VP.18550 ML
BLS.VP.186100 ML

68. PIPET BẦU 2 VẠCH CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.VTM0141ML
BLS.VTM0152ML
BLS.VTM0163ML
BLS.VTM0175ML
BLS.VTM01810ML
BLS.VTM01915ML
BLS.VTM02020ML
BLS.VTM02125ML
BLS.VTM02250ML
BLS.VTM023100ML

69. PIPET THẲNG CHIA VẠCH CLASS A (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1700.010.1 ML
BLS.1700.020.2 ML/ 0.01ml
BLS.1700.030.5 ML
BLS.1700.041 ML
BLS.1700.052 ML
BLS.1700.063 ML
BLS.1700.074 ML
BLS.1700.085 ML
BLS.1700.096 ML
BLS.1700.107 ML
BLS.1700.118 ML
BLS.1700.129 ML
BLS.1700.1310 ML
BLS.1700.1415 ML
BLS.1700.1520 ML
BLS.1700.1625 ML
BLS.1700.1730 ML
BLS.1700.1840 ML
BLS.1700.1950 ML
BLS.1700.20100 ML

70. CHẬU THỦY TINH CÓ MỎ (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.201060 ML-40 X 25MM
BLS.201165 ML-50 X 30MM.
BLS.201280 ML-60 X 35MM.
BLS.2013180 ML-70 X 40MM .
BLS.2014200 ML-80 X 45MM
BLS.2015280ML-95 X 55MM.
BLS.2016300 ML-100 X 50MM.
BLS.20171200 ML-150 X 75MM.
BLS.20182500 ML-190 X 100MM.

71. BÁT THỦY TINH CÓ MỎ (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.ED.0150 x 25 MM.
BLS.ED.0260 x 30 MM.
BLS.ED.0370 x 35 MM.
BLS.ED.0480 x 45 MM.
BLS.ED.0595 x 55 MM.
BLS.ED.06105 x 55 MM.
BLS.ED.07150 x 80 MM.
BLS.ED.08200 x 100 MM.

 72. THÌA CÂN THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.2100.013ML
BLS.2100.026ML
BLS.2100.0310ML

73. BỘ LỌC VI SINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1400.01Bộ lọc vi sinh F47mm, tam giác vòi 1000ml, nút nhám-BIOHALL GERMANY - "FILTRATION ASSEMBLY (FILTER HOLDER-47 MM). Borosilicate glass funnel, Capacity of Funnel 300 ml"
BLS.M1400.01Bộ lọc vi sinh F47mm, tam giác vòi 1000ml, nút silicon -BIOHALL GERMANY - FILTRATION ASSEMBLY (FILTER HOLDER-47 MM). Borosilicate glass funnel, Capacity of Funnel 300 ml

74. BÌNH CẦU ĐÁY BẰNG (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.FB023MH 250 ML-F34mm
BLS.FB024MH 500 ML-F34mm
BLS.FB025MH 1000 ML-F42mm
BLS.FB026MH 2000 ML-F50mm
BLS.FB027MH 3000 ML-F50mm
BLS.FB028MH 5000 ML-F50mm
BLS.FB029MH 10000 ML-F65mm
BLS.FB030MH 20000 ML-F75mm
BLS.FBW001MR 50 ML-F34mm
BLS.FBW002MR 100 ML-F34mm

 75. BÌNH CẦU ĐÁY BẰNG 1 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.FB0375 ML-14/23
BLS.FB03810 ML-14/23
BLS.FB03925 ML-14/23
BLS.FB04025 ML-19/26
BLS.FB04125ML-24/29
BLS.FB04250 ML-14/23
BLS.FB04350 ML-19/26
BLS.FB04450 ML-24/29
BLS.FB04550 ML-29/32
BLS.FB046100 ML-14/23
BLS.FB047100 ML-19/26
BLS.FB048100 ML-24/29
BLS.FB049100 ML-29/32
BLS.FB050150 ML-19/26
BLS.FB051150 ML-24/29
BLS.FB052150 ML-29/32
BLS.FB053250 ML-14/23
BLS.FB054250 ML-19/26
BLS.FB055250 ML-24/29
BLS.FB056250 ML-29/32
BLS.FB057250 ML-34/35
BLS.FB058500 ML-19/26
BLS.FB059500 ML-24/29
BLS.FB060500 ML-29/32
BLS.FB061500 ML-34/35
BLS.FB0621000 ML-19/26
BLS.FB0631000 ML-24/29
BLS.FB0641000 ML-29/32
BLS.FB0651000 ML-34/35
BLS.FB0662000 ML-24/29
BLS.FB0672000 ML-29/32
BLS.FB0682000 ML-34/35
BLS.FB0693000 ML-24/29
BLS.FB0703000 ML-29/32
BLS.FB0713000 ML-34/35
BLS.FB0723000 ML-45/50
BLS.FB0735000 ML-24/29
BLS.FB0745000 ML-29/32
BLS.FB0755000 ML-34/35
BLS.FB0765000 ML-45/40
BLS.FB07710000 ML-29/32
BLS.FB07810000 ML-34/35
BLS.FB07910000 ML-45/40
BLS.FB08010000 ML-55/44
BLS.FB08120000 ML-55/44

 76. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1207.03250 ML-F34mm
BLS.1207.04500 ML-F34mm
BLS.1207.051000 ML-F42mm
BLS.1207.062000 ML-F50mm
BLS.1207.073000 ML-F50mm
BLS.1207.085000 ML-F50mm
BLS.1207.0910000 ML-F65mm
BLS.1207.1020000 ML-F75mm
BLS.RBW00150 ML-F34mm
BLS.RBW002100 ML-F34mm

77. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 1 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1209.0225 ML-14/23
BLS.1209.0325 ML-19/26
BLS.1209.0425ML-24/29
BLS.1209.0550 ML-14/23
BLS.1209.0650 ML-19/26
BLS.1209.0750 ML-24/29
BLS.1209.0850 ML-29/32
BLS.1209.09100 ML-14/23
BLS.1209.10100 ML-19/26
BLS.1209.11100 ML-24/29
BLS.1209.12100 ML-29/32
BLS.1209.13150 ML-19/26
BLS.1209.14150 ML-24/29
BLS.1209.15150 ML-29/32
BLS.1209.16250 ML-14/23
BLS.1209.17250 ML-19/26
BLS.1209.18250 ML-24/29
BLS.1209.19250 ML-29/32
BLS.1209.20250 ML-34/35
BLS.1209.21500 ML-19/26
BLS.1209.22500 ML-24/29
BLS.1209.23500 ML-29/32
BLS.1209.24500 ML-34/35
BLS.1209.251000 ML-19/26
BLS.1209.261000 ML-24/29
BLS.1209.271000 ML-29/32
BLS.1209.281000 ML-34/35
BLS.1209.292000 ML-24/29
BLS.1209.302000 ML-29/32
BLS.1209.312000 ML-34/35
BLS.1209.323000 ML-24/29
BLS.1209.333000 ML-29/32
BLS.1209.343000 ML-34/35
BLS.1209.353000 ML-45/50
BLS.1209.365000 ML-24/29
BLS.1209.375000 ML-29/32
BLS.1209.385000 ML-34/35
BLS.1209.395000 ML-45/40
BLS.1209.4010000 ML-29/32
BLS.1209.4110000 ML-34/35
BLS.1209.4210000 ML-45/40
BLS.1209.4310000 ML-55/44
BLS.1209.4420000 ML-55/44

78. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 2 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1210.02.1P100ML 24/29& 19/26
BLS.1210.02.2P100ML 29/32 & 19/26
BLS.1210.04P250ML 24/29& 19/26
BLS.1210.05P250ML 29/32 & 19/26
BLS.1210.07P500ML 24/29& 19/26
BLS.1210.08P500ML 29/32 & 19/26
BLS.1210.10P1000ML 24/29& 19/26
BLS.1210.10P11000ML 29/32 & 19/26
BLS.1210.12P12000ML 29/32 & 19/26
BLS.1210.16P15000ML 29/32 &29/32
BLS.1210.19P10.000 ML 55/44 & 24/29
BLS.1210.20P20.000 ML 55/44 & 24/29

79. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 3 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1211.07250ML 29/32 & 2*29/32
BLS.1211.11500ML 29/32 & 2*19/26
BLS.1211.12500ML 29/32 & 2*29*32
BLS.1211.161000ML 29/32 & 2*24/29
BLS.1211.171000ML 29/32 & 2*29/32
BLS.1211.202000ML 29/32 & 2*29/32
BLS.1211.265L 34/35 & 2*24/29
BLS.1211.2810L 45/40 & 2*24/29
BLS.1211.2920L 55/44 & 2*24/29

80. BÌNH CẦU ĐÁY TRÒN 4 CỔ NHÁM (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.12121.16250ML 24/29 & 3*19/26
BLS.12121.20250ML 29/32 & 3*29/32
BLS.12121.26500ML 29/32 & 3*19/26
BLS.12121.27500ML 29/32 & 3*29*32
BLS.12121.331000ML 29/32 & 3*24/29
BLS.12121.341000ML 29/32 & 3*29/32
BLS.12121.402000ML 29/32 & 3*29/32
BLS.12121.495L 34/35 & 3*24/29
BLS.12121.5110L 45/40 & 3*24/29
BLS.12121.5220L 55/44 & 3*24/29

81. BÌNH KENDAL (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1217.01100 ML
BLS.1217.02300 ML
BLS.1217.03500 ML

82. BÌNH IODINE (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1206.01100 ML
BLS.1206.02250 ML
BLS.1206.03500 ML
BLS.1206.041000 ML

83. BÌNH CÔ QUAY (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1221.01"50ml with 29/32 Socket Overall height = 95mm"
BLS.1221.03"100ml with 29/32 Socket Overall height = 110mm"
BLS.1221.05" 250ml with 29/32 Socket Overall height = 135mm"
BLS.1221.07"500ml with 29/32 Socket Overall height = 160mm "
BLS.1221.09" 1L with 29/32 Socket Overall height = 198mm"
BLS.1221.10" 2L with 29/32 Socket Overall height = 198mm29/32"
BLS.CB02.08Óng ly tâm đáy nhọn chia vạch 15ml
BLS.I.180Co sừng bò nhám 2 đầu nhám 29/32,BIOHALL GERMANY
BLS.I.180Co sừng bò nhám 1 đầu nhám 29/32,BIOHALL GERMANY
BLS.I.192Co sừng bò nhám 2 đầu nhám 29/32, có hút chân không-BIOHALL GERMANY
BLS.I.240chạc 3 nhánh 29/32, 29/32 và 14/23-BIOHALL GERMANY

84. CHAI THỦY TINH TRẮNG NÚT MÀI MIỆNG HẸP + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1106.1130 ML, N/S-14/23
BLS.1106.1260 ML, N/S-14/23
BLS.1106.13100 ML,N/S 19/26
BLS.1106.14250 ML, N/S 19/26
BLS.1106.14A125 ML, N/S 19/26
BLS.1106.15500 ML, N/S-24/29
BLS.1106.161000 ML, N/S-29/32
BLS.1106.172000 ML, N/S-34/35
BLS.1106.185000 ML, N/S-34/35
BLS.1106.1910000 ML, N/S-34/35
BLS.1106.2020000 ML, N/S-34/35

85. CHAI THỦY TINH NÂU NÚT MÀI MIỆNG HẸP + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1104.0130 ML, N/S-14/23
BLS.1104.0260 ML, N/S-14/23
BLS.1104.03100 ML,N/S 19/26
BLS.1104.04250 ML, N/S 19/26
BLS.1104.04A125 ML, N/S 19/26
BLS.1104.05500 ML, N/S-24/29
BLS.1104.061000 ML, N/S-29/32
BLS.1104.072000 ML, N/S-34/35
BLS.1104.085000 ML, N/S-34/35
BLS.1104.0910000 ML, N/S-34/35
BLS.1104.1020000 ML, N/S-34/35

86. CHAI THỦY TINH TRẮNG NÚT MÀI MIỆNG RỘNG + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1106.3150 ML,24/20 (Dia 44 X height 79 in mm)
BLS.1106.32100 ML ,29/22 (Dia 52 X height 97 in mm)
BLS.1106.33250 ML 34/35(Dia 70 X 133 height in mm)
BLS.1106.34500 ML 45/40 (Dia 86 X163 height in mm)
BLS.1106.351000 ML 60/46 (Dia 107X 201height in mm)
BLS.1106.362000 ML 60/46 (Dia 133X 247 height in mm)
BLS.1106.375000 ML 85/55 (Dia 182X 358height in mm)
BLS.1106.3810000 ML 85/55 (Dia 229X443 height in mm)
BLS.1106.3920000 ML 85/55 (Dia 290X 570 height in mm)

87. CHAI THỦY TINH NÂU NÚT MÀI MIỆNG RỘNG + NÚT THỦY TINH (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.1106.4050 ML,24/20 (Dia 44 X height 79 in mm)
BLS.1106.41100 ML ,29/22 (Dia 52 X height 97 in mm)
BLS.1106.42250 ML 34/35(Dia 70 X 133 height in mm)
BLS.1106.43500 ML 45/40 (Dia 86 X163 height in mm)
BLS.1106.441000 ML 60/46 (Dia 107X 201height in mm)
BLS.1106.452000 ML 60/46 (Dia 133X 247 height in mm)
BLS.1106.465000 ML 85/55 (Dia 182X 358height in mm)
BLS.1106.4710000 ML 85/55 (Dia 229X443 height in mm)
BLS.1106.4820000 ML 85/55 (Dia 290X 570 height in mm)

88. BÌNH HÚT ẨM KHÔNG VÒI+ ĐĨA SỨ (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.M101.01150MM
BLS.M101.02200MM
BLS.M101.03250MM
BLS.M101.04300MM

89. BÌNH HÚT ẨM CÓ VÒI+ ĐĨA SỨ (BIOHALL - ĐỨC)

Catalog NoVolume / Size
BLS.M101.05150MM
BLS.M101.06200MM
BLS.M101.07250MM
BLS.M101.08300MM

Giới Thiệu

Sản Phẩm

Đối Tác

Liên Hệ

DANH MỤC

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

HOÀN TẤT ĐĂNG KÝ