CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
29062 | Petri nhựa / PS Ø 90 mm h 16,2 mm, Triple vents,tiệt trùng, thùng 480c | cái |
29070 | Đĩa Rodac polystyrene Ø 55 mm triple vents,tiệt trùng, thùng 800c | cái |
29150 | Petri nhựa / PS Ø 60 mm without vents, tiệt trùng, thùng 1080c | cái |
29152 | Petri nhựa / PS Ø 90 mm, H 16,2mm without vents, Phòng sạch ISO6, thùng 480c | cái |
29162 | Petri nhựa / PS Ø 90 mm h 16,2 mm without vents,tiệt trùng, thùng 480c | cái |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
23053 | Ống Eppendoff 1.5ml polypropylene | Gói/500c |
23056 | Ống Eppendoff 0.5ml polypropylene | Gói/1000c |
23073 | Ống Eppendoff 2ml polypropylene | Gói/500c |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
21400 | Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 50ml ,30×115 , PP tiệt trùng | gói/1c |
21401 | Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 50ml ,30×115,nhựa PP | Gói/100c |
21403 | Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 50ml , ,30×115,đế bằng, nhựa PP | Gói/100c |
21408 | Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 15ml ,17×120 mm, nhựa PP | Gói/50c |
21410 | Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 15ml ,17×120 mm ,PP tiệt trùng | gói/1c |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
0 | Hộp đầu típ Micropipet 2-10ml, típ trắng, nhựa PP | Hộp/25cai |
0 | Hộp đầu típ Micropipet 1-5ml, típ trắng, nhựa PP | Hộp/50c |
10005 | Đầu Típ Micropipet 2-10ml, típ trắng | Gói/100c |
28045 | Đầu Típ Micropipet 0-10ul, típ trắng dài | Gói/1000c |
28052 | Típ Micropipet 0-200ul, típ vàng có khía,EPPENDORF-BRAND-SOCOREX | Gói/1000c |
28053 | Típ Micropipet 200-1000ul, típ xanh , BRAND-SOCOREX,EPPENDORF-GILSON | Gói/500c |
28063 | Đầu Típ Micropipet 0-200ul , típ vàng không khía | Gói/1000c |
28075 | Típ Micropipet 1-5ml, típ trắng phoenix , EPPENDORF-OXFORD-BIOHIT | Gói/250c |
28078 | Hộp đầu típ Micropipet 0-10ul, típ trắng, nhựa PS | Hộp /96c |
28084 | Hộp đầu típ Micropipet 0-200ul, Típ vàng có khia , nhựa PS | Hộp/96c |
28086 | Hộp đầu típ Micropipet 200-1000ul, Típ xanh, nhựa PS | Hộp/96c |
28090 | Hộp đầu típ Micropipet 0-200ul, típ vàng không khía, nhựa PS | Hộp/96c |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
27040 | Pipet Paster nhựa 1ml, Tiệt trùng,polyethylene | Gói/1cai |
27045 | Pipet Paster nhựa 3ml ,Tiệt trùng ,polyethylene | Gói/1cai |
27054 | Pipet Paster nhựa 1ml polyethylene | Hộp/500c |
27055 | Pipet Paster nhựa 3ml polyethylene | Hộp/500c |
27072 | Pipet nhựa 25ml, 2/10 ml,tiệt trùng | cái |
27074 | Pipet nhựa 10ml, 1/10 ml,tiệt trùng | cái |
27076 | Pipet nhựa 5ml,1/10 ml, tiệt trùng | cái |
27078 | Pipet nhựa 2ml,1/50 ml, tiệt trùng | cái |
27080 | Pipet nhựa 1ml, 1/100 ml, tiệt trùng | cái |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
21202 | Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 12×86 mm 5 ml cylindrical in PP with white cap and label, in bulk | cái |
21204 | Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 16×100 mm 10 ml cylindrical in PP with white cap and label, in bulk | cái |
21206 | Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 13×75 mm 4 ml cylindrical in PP with white cap and label, in bulk | cái |
21207 | Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 13×75 mm 4 ml cylindrical in PS with white cap and label, in bulk | cái |
21211 | Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 12×86 mm 5 ml cylindrical in PS with white cap and label, in bulk | cái |
21213 | Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 16×100 mm 10 ml cylindrical in PS with white cap and label, in bulk | cái |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
25032 | Lọ nhựa đựng mẫu có nắp vặn/container 120 ml cup in polypropylene with red screw cap, with frosted label, individually wrapped, Clanroom ISO8 | cái |
25172 | Lọ nhựa đựng mẫu có nắp vặn/ container 30 ml in polypropylene with red screw cap, with frosted label, individually wrapped, Clanroom ISO8 | cái |
25182 | Lọ nhựa đựng mẫu có nắp vặn/container 60 ml in polypropylene with red screw cap, with frosted label, individually wrapped, Clanroom ISO8 | cái |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
24204 | Cuvet nhựa- Cuvette 4 ml macro type for spectrophotometer in polystyrene | H/100C |
24205 | "Cuvet nhựa tóp đáy-Cuvette 2 ml semimicro type for spectrophotometer in polystyrene " | H/100C |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
30015 | Que cấy nhựa /Loops 1ul | gói 20c |
30025 | Que cấy nhựa / Loops 10ul | gói 20c |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
27410 | Que trãi nhựa/ L-shape spreaders | gói 1c |
27420 | Que trãi nhựa/T-shape spreaders | gói 1c |
CODE | Thông số kỹ thuật | Quy cách |
26060 | swab sterile cán gỗ đựng trong ống nhựa | ống 1c |
26061 | swab sterile cán nhựa đựng trong ống nhựa | ống 1c |
26075 | swab sterile cán gỗ | gói 1c |
26080 | swab sterile cán nhựa | gói 1c |