SẢN PHẨM FLmedical

7. HỘP ĐỰNG MẪU NHỰA (FLmedical - Ý)

8. CUVETTE NHỰA-RODAC (FLmedical - Ý)

9. QUE CẤY NHỰA VÔ TRÙNG (FLmedical - Ý)

4. HỘP TÍP+ TÍP CHO MICROPIPET (FLmedical - Ý)

5. PIPET NHỰA-PIPET PASTER NHỰA (FLmedical - Ý)

6. ỐNG NGHIỆM NHỰA KÈM NẮP, CÓ LABEL (FLmedical - Ý)

1. PETRI NHỰA-RODAC (FLmedical - Ý)

2. EPPENDOFF (FLmedical - Ý)

3. TUBE LY TÂM NHỰA (FLmedical - Ý)

10. QUE TRÃI NHỰA VÔ TRÙNG (FLmedical - Ý)

11. TĂM BÔNG LẤY MẪU VÔ TRÙNG (FLmedical - Ý)

1. PETRI NHỰA-RODAC (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
29062Petri nhựa / PS Ø 90 mm h 16,2 mm, Triple vents,tiệt trùng, thùng 480ccái
29070Đĩa Rodac polystyrene Ø 55 mm triple vents,tiệt trùng, thùng 800ccái
29150Petri nhựa / PS Ø 60 mm without vents, tiệt trùng, thùng 1080ccái
29152Petri nhựa / PS Ø 90 mm, H 16,2mm without vents, Phòng sạch ISO6, thùng 480ccái
29162Petri nhựa / PS Ø 90 mm h 16,2 mm without vents,tiệt trùng, thùng 480ccái
CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
23053Ống Eppendoff 1.5ml polypropyleneGói/500c
23056Ống Eppendoff 0.5ml polypropyleneGói/1000c
23073Ống Eppendoff 2ml polypropyleneGói/500c

2. EPPENDOFF (FLmedical - Ý)

3. TUBE LY TÂM NHỰA (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
21400Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 50ml ,30×115 , PP tiệt trùnggói/1c
21401Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 50ml ,30×115,nhựa PPGói/100c
21403Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 50ml , ,30×115,đế bằng, nhựa PPGói/100c
21408Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 15ml ,17×120 mm, nhựa PPGói/50c
21410Ống ly tâm nhựa đáy nhọn 15ml ,17×120 mm ,PP tiệt trùnggói/1c
CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
0Hộp đầu típ Micropipet 2-10ml, típ trắng, nhựa PPHộp/25cai
0Hộp đầu típ Micropipet 1-5ml, típ trắng, nhựa PPHộp/50c
10005Đầu Típ Micropipet 2-10ml, típ trắngGói/100c
28045Đầu Típ Micropipet 0-10ul, típ trắng dàiGói/1000c
28052Típ Micropipet 0-200ul, típ vàng có khía,EPPENDORF-BRAND-SOCOREXGói/1000c
28053Típ Micropipet 200-1000ul, típ xanh , BRAND-SOCOREX,EPPENDORF-GILSONGói/500c
28063Đầu Típ Micropipet 0-200ul , típ vàng không khíaGói/1000c
28075Típ Micropipet 1-5ml, típ trắng phoenix , EPPENDORF-OXFORD-BIOHITGói/250c
28078Hộp đầu típ Micropipet 0-10ul, típ trắng, nhựa PSHộp /96c
28084Hộp đầu típ Micropipet 0-200ul, Típ vàng có khia , nhựa PSHộp/96c
28086Hộp đầu típ Micropipet 200-1000ul, Típ xanh, nhựa PSHộp/96c
28090Hộp đầu típ Micropipet 0-200ul, típ vàng không khía, nhựa PSHộp/96c

4. HỘP TÍP+ TÍP CHO MICROPIPET (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
27040Pipet Paster nhựa 1ml, Tiệt trùng,polyethyleneGói/1cai
27045Pipet Paster nhựa 3ml ,Tiệt trùng ,polyethyleneGói/1cai
27054Pipet Paster nhựa 1ml polyethyleneHộp/500c
27055Pipet Paster nhựa 3ml polyethyleneHộp/500c
27072Pipet nhựa 25ml, 2/10 ml,tiệt trùngcái
27074Pipet nhựa 10ml, 1/10 ml,tiệt trùngcái
27076Pipet nhựa 5ml,1/10 ml, tiệt trùngcái
27078Pipet nhựa 2ml,1/50 ml, tiệt trùngcái
27080Pipet nhựa 1ml, 1/100 ml, tiệt trùngcái

5. PIPET NHỰA-PIPET PASTER NHỰA (FLmedical - Ý)

6. ỐNG NGHIỆM NHỰA KÈM NẮP, CÓ LABEL (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
21202Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 12×86 mm 5 ml cylindrical in PP with white cap and label, in bulkcái
21204Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 16×100 mm 10 ml cylindrical in PP with white cap and label, in bulkcái
21206Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 13×75 mm 4 ml cylindrical in PP with white cap and label, in bulkcái
21207Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 13×75 mm 4 ml cylindrical in PS with white cap and label, in bulkcái
21211Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 12×86 mm 5 ml cylindrical in PS with white cap and label, in bulkcái
21213Ống nghiệm nhựa+ nắp / Test tube 16×100 mm 10 ml cylindrical in PS with white cap and label, in bulkcái

7. HỘP ĐỰNG MẪU NHỰA (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
25032Lọ nhựa đựng mẫu có nắp vặn/container 120 ml cup in polypropylene with red screw cap, with frosted label, individually wrapped, Clanroom ISO8cái
25172Lọ nhựa đựng mẫu có nắp vặn/ container 30 ml in polypropylene with red screw cap, with frosted label, individually wrapped, Clanroom ISO8cái
25182Lọ nhựa đựng mẫu có nắp vặn/container 60 ml in polypropylene with red screw cap, with frosted label, individually wrapped, Clanroom ISO8cái

8. CUVETTE NHỰA-RODAC (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
24204Cuvet nhựa- Cuvette 4 ml macro type for spectrophotometer in polystyreneH/100C
24205"Cuvet nhựa tóp đáy-Cuvette 2 ml semimicro type for spectrophotometer in polystyrene "H/100C

9. QUE CẤY NHỰA VÔ TRÙNG (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
30015Que cấy nhựa /Loops 1ulgói 20c
30025Que cấy nhựa / Loops 10ulgói 20c

10. QUE TRÃI NHỰA VÔ TRÙNG (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
27410Que trãi nhựa/ L-shape spreadersgói 1c
27420Que trãi nhựa/T-shape spreadersgói 1c

11. TĂM BÔNG LẤY MẪU VÔ TRÙNG (FLmedical - Ý)

CODEThông số kỹ thuậtQuy cách
26060swab sterile cán gỗ đựng trong ống nhựaống 1c
26061swab sterile cán nhựa đựng trong ống nhựaống 1c
26075swab sterile cán gỗgói 1c
26080swab sterile cán nhựagói 1c

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

HOÀN TẤT ĐĂNG KÝ

Giới Thiệu

Sản Phẩm

Đối Tác

Liên Hệ

DANH MỤC