• Thiết bị máy ly tâm
  • Thiết bị  lò nung 
  • Thiết bị  tủ sấy
  • Thiết bị  tủ ấm

thiết bị kenton

NHÀ PHÂN PHỐI

NHẬN BÁO GIÁ

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LABBIG DIGITAL

SẢN PHẨM KENTON

TÊN HÀNGMODELTHÔNG SỐ KỸ THUẬTHÃNG SẢN XUẤT
MÁY LY TÂM800D220V, 20ml*6KENTON
MÁY LY TÂM80-2220V, 20ml*12KENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼMKH35Ainternal size:350*350*350mm/ +-1 oC / 43LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼMKH45A450*450*350mm, LED,+-1 oC / 71LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼMKH55A550*550*450mm,LED,+-1 oC / 136LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼMKH75A750*600*500mm,LED,+-+-1 oC /225LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈKH-35ASinternal size:350*350*350mm/ +-1 oC / 43LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈKH-45AS450*450*350mm, LED,+-1 oC / 71LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈKH-55AS550*550*450mm,LED,+-1 oC / 136LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈKH-75AS750*600*500mm,LED,+-1 oC /225LKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDHG-9040320x350x350/40L, LCD, +-0.1CKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDHG-9070420X450X350/70L, LCD, +-0.1CKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDHG-9130520X550X450/130L, LCD, +-0.1CKENTON
TỦ SẤY -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDHG-9230750X600X500/230L, LCD, +-0.1CKENTON
TỦ ẤM -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDNP9052DNP9052KENTON
TỦ ẤM -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDNP9082480*480*350mm,82 lit, LCD, +-0.1CKENTON
TỦ ẤM -BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈDNP9162600*600*450mm,162 lit, LCD, +-0.1CKENTON
LÒ NUNGSXII-4-10120*200*300mm 7.2L/1000 oCKENTON
LÒ NUNGSXII-5-12160*250*400mm 7.2L/1200 oCKENTON

7. TỦ SẤY 136 lit KENTON - MODEL: KH-55A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM

8. TỦ SẤY 40 lit KENTON MODEL : DHG-9040

9. TỦ SẤY 70 lit KENTON MODEL : DHG-9070

4. TỦ SẤY 225 lit KENTON - MODEL: KH-75AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG

5. TỦ SẤY 43 lit KENTON - MODEL: KH-35A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM 

6. TỦ SẤY 71 lit KENTON - MODEL: KH-45A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM 

1. TỦ SẤY 43 lit KENTON - MODEL: KH-35AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG

2. TỦ SẤY 71 lit KENTON - MODEL: KH-45AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG

3. TỦ SẤY 136 lit KENTON - MODEL: KH-55AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG

10. TỦ SẤY 130 lit KENTON MODEL : DHG-9130

11. TỦ SẤY 230 lit KENTON MODEL : DHG-9230

18. MÁY LI TÂM KENTON - MODEL : 800D

19. MÁY LI TÂM KENTON - MODEL : 80-2

15. TỦ NUNG 7,2 lit KENTON - MODEL : SXII-4-10

16. TỦ NUNG 7.2 lit KENTON - MODEL : SXII-5-12

17. TỦ NUNG 16 LÍT KENTON - MODEL : SXII-8-10

12. TỦ ẤM 52 lit KENTON - MODEL : DNP-9052

13. TỦ ẤM 82 lit KENTON - MODEL : DNP-9082

14. TỦ ẤM 162 lit KENTON - MODEL : DNP-9162

Thông Số Kỹ Thuật

 1. TỦ SẤY 43 lit KENTON - MODEL: KH-35AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-35AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ
  • XX: TQ
  • MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  350 x 350 x 350 mm, làm bằng thép không gỉ
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  •  Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V 50/60Hz
  • Công suất: 1000 W
  • Kích thước ngoài:  53 x 64 x 55 cm (cao x ngang x sâu)
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 35.5 K
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 2. TỦ SẤY 71 lit KENTON - MODEL: KH-45AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-45AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ
  • XX: TQ
  • MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  450 x 450 x 350 mm, làm bằng thép không gỉ
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60Hz
  • Công Suất: 1200W
  • Kích thước ngoài:  63 x 74 x 55 cm (cao x ngang x sâu)
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 45 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

3. TỦ SẤY 136 lit KENTON - MODEL: KH-55AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-55AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ
  • XX: TQ
  • MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  550x550x450 mm, làm bằng thép không gỉ
  • Kích thước ngoài:  750x890x630 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  •  Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60Hz
  • Côn suất: 1600W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 60 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 4. TỦ SẤY 225 lit KENTON - MODEL: KH-75AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-75AS-BUỒNG SẤY THÉP KHÔNG GỈ
  • XX: TQ
  • MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • "Bình tia nhựa Miệng Rộng, nhãn aceton, ethanol, 
  • methanol, isopropanol"
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  750x600x500 mm,làm bằng thép không gỉ
  • Kích thước ngoài:  980x965x770 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V - 50/60Hz
  • Công suất: 2500W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 94 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 5. TỦ SẤY 43 lit KENTON - MODEL: KH-35A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM 

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-35A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM 
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  350 x 350 x 350 mm, làm bằng thép mạ kẽm
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V 50/60Hz
  • Công suất: 1000 W
  • Kích thước ngoài:  53 x 64 x 55 cm (cao x ngang x sâu)
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 35.5 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 6. TỦ SẤY 71 lit KENTON - MODEL: KH-45A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM 

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-45A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  450 x 450 x 350 mm, làm bằng thép mạ kẽm
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60Hz
  • Công Suất: 1200W
  • Kích thước ngoài:  63 x 74 x 55 cm (cao x ngang x sâu)
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 45 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

7.  TỦ SẤY 136 lit  KENTON - MODEL: KH-55A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : KH-55A-BUỒNG SẤY THÉP MẠ KẼM 
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  •  Kích thước buồng sấy:  550x550x450 mm, làm bằng THÉP SƠN MẠ KẼM
  • Kích thước ngoài:  750x890x630 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60Hz
  • Công Suất: 1600 W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 59,5 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 8. TỦ SẤY 40 lit KENTON MODEL : DHG-9040

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : DHG-9040
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  320x350x350 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ kháng Axit, chống ăn mòn,..
  • Kích thước ngoài:  530x640x550 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60 Hz
  • Công suất 1000W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 36 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 9. TỦ SẤY 70 lit KENTON MODEL : DHG-9070

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : DHG-9070
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  420x450x350 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ
  • Kích thước ngoài:  630x740x550 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60Hz
  • Công suất: 1200W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 47 Kg
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

10.  TỦ SẤY 130 lit KENTON MODEL : DHG-9130

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : DHG-9130
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  520x550x450 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ
  • Kích thước ngoài:  750x890x630 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V/ 1600 W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 62 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 11. TỦ SẤY 230 lit KENTON MODEL : DHG-9230

  • TỦ SẤY Đối Lưu Quạt
  • MODEL : DHG-9230
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • Vỏ được làm bằng thép cán nguội chất lượng cao với xử lý phun tĩnh điện.
  • Thiết kế màu sắc tổng thể đẹp phù hợp cho tất cả các phòng thí nghiệm.
  • Với cửa sổ quan sát góc lớn, hẹn giờ, chức năng báo động quá nhiệt.
  • Góc trong hình bán nguyệt dễ vệ sinh.
  • Chu kỳ không khí hợp lý để làm cho nhiệt độ đồng đều hơn.
  • Silicone chịu nhiệt độ cao để niêm phong cửa, ống dẫn nhiệt độ cao
  • cho bộ phận làm nóng để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao hơn.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  750x600x500 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ
  • Kích thước ngoài:  980x965x770 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 250°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V- 50/60Hz
  • Công suất: 2500W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 96 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

12.  TỦ ẤM 52 lit KENTON - MODEL : DNP-9052

  • TỦ ẤM Đối Lưu Quạt
  • MODEL : DNP-9052
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh là bộ vi xử lý dựa trên chức năng điều khiển tham số PID.
  •  Hiển thị kỹ thuật số của nhiệt độ cài đặt và thực tế. Kiểm soát nhiệt độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Có một lớp cửa bằng kính cường lực với lớp cao su bịt kín để quan sát thuận tiện các điều kiện
  • trong lồng ấp mà không ảnh hưởng đến nhiệt độ trong lồng ấp.
  • Buồng làm việc sử dụng gương inox và vòng cung tròn dễ dàng vệ sinh.
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  380x380x350 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ
  • Kích thước ngoài:  580x530x600 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5*C đến tối đa 65*C/ ± 0.1*C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V/ 300 W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 31 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 13. TỦ ẤM 82 lit KENTON - MODEL : DNP-9082

  • TỦ ẤM Đối Lưu
  • MODEL : DNP-9082
  • SX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh là bộ vi xử lý dựa trên chức năng điều khiển tham số PID.
  •  Hiển thị kỹ thuật số của nhiệt độ cài đặt và thực tế. Kiểm soát nhiệt độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Có một lớp cửa bằng kính cường lực với lớp cao su bịt kín để quan sát thuận tiện các điều kiện
  • trong lồng ấp mà không ảnh hưởng đến nhiệt độ trong lồng ấp.
  • Buồng làm việc sử dụng gương inox và vòng cung tròn dễ dàng vệ sinh.
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  480x480x350 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ
  • Kích thước ngoài:  680x630x600 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 65°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V-50/60Hz
  • Công suất : 300W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 42 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

14. TỦ ẤM 162 lit KENTON - MODEL : DNP-9162

  • TỦ ẤM Đối Lưu Quạt
  • MODEL : DNP-9162
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh là bộ vi xử lý dựa trên chức năng điều khiển tham số PID.
  •  Hiển thị kỹ thuật số của nhiệt độ cài đặt và thực tế. Kiểm soát nhiệt độ chính xác và độ tin cậy cao.
  • Có một lớp cửa bằng kính cường lực với lớp cao su bịt kín để quan sát thuận tiện các điều kiện
  • trong lồng ấp mà không ảnh hưởng đến nhiệt độ trong lồng ấp.
  • Buồng làm việc sử dụng gương inox và vòng cung tròn dễ dàng vệ sinh.
  • Giao tiếp máy tính thông qua cổng RS485.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng sấy:  600x600x450 mm, làm bằng THÉP KHÔNG GỈ
  • Kích thước ngoài:  800x750x700 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 65°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 0.1°C
  • Hẹn giờ sấy: 0 – 999 phút
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LCD hiển thị số
  • Đối lưu không khí bằng quạt thổi tự động
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V-50/60 Hz
  • CônG suất: 450W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 57 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn+ khay

 15. TỦ NUNG 7,2 lit KENTON - MODEL : SXII-4-10

  • MODEL : SXII-4-10
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Thành phần điều khiển được bố trí ở phần dưới của lò, để tránh làm hỏng linh kiện điện.
  • Vỏ lò bằng vật liệu cách nhiệt mật độ cao, thiết kế cách nhiệt đặc biệt, hiệu quả hơn
  • Hệ thống điều khiển nhiệt độ hiển thị kỹ thuật số, công nghệ điều khiển PID thông minh, độ chính xác cao
  • Kiểm soát nhiệt độ, có chức năng báo nhiệt độ.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng nung: 120x200x300 mm
  • Kích thước ngoài:  640x490x630 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 1000°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V-50/60Hz
  • Công suất: 4KW
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 106 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn

 16. TỦ NUNG 7.2 lit KENTON - MODEL : SXII-5-12

  • MODEL : SXII-5-12
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Thành phần điều khiển được bố trí ở phần dưới của lò, để tránh làm hỏng linh kiện điện.
  • Vỏ lò bằng vật liệu cách nhiệt mật độ cao, thiết kế cách nhiệt đặc biệt, hiệu quả hơn
  • Hệ thống điều khiển nhiệt độ hiển thị kỹ thuật số, công nghệ điều khiển PID thông minh, độ chính xác cao
  • Kiểm soát nhiệt độ, có chức năng báo nhiệt độ.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng nung: 120x200x300 mm
  • Kích thước ngoài:  640x490x630 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 1200°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Điện thế sử dụng:  AC 220 V/ 5000 W
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 106 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn

17. TỦ NUNG 16 LÍT KENTON - MODEL : SXII-8-10

  • MODEL : SXII-8-10
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Thành phần điều khiển được bố trí ở phần dưới của lò, để tránh làm hỏng linh kiện điện.
  • Vỏ lò bằng vật liệu cách nhiệt mật độ cao, thiết kế cách nhiệt đặc biệt, hiệu quả hơn
  • Hệ thống điều khiển nhiệt độ hiển thị kỹ thuật số, công nghệ điều khiển PID thông minh, độ chính xác cao
  • Kiểm soát nhiệt độ, có chức năng báo nhiệt độ.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Kích thước buồng nung: 160x250x400 mm
  • Kích thước ngoài:  780x580x770 mm (cao x ngang x sâu)
  • Điều chỉnh nhiệt độ:  Nhiệt độ môi trường(RT) + 5°C đến tối đa 1000°C
  • Độ phân giải nhiệt độ: ± 1°C
  • Cài đặt nhiệt độ bằng nút bấm + màn hình LED hiển thị số
  • Điện thế sử dụng:  AC 380 V
  • Công suất: 8 KW
  • Trọng lượng tủ:  khoảng 149 Kg
  • Thời gian bảo hành:  12 tháng
  • Cung cấp bao gồm: Máy Chính+ dây nguồn

18. MÁY LI TÂM KENTON - MODEL : 800D

  • MODEL : 800D
  • XX: TQ
  •  MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Máy được làm bằng thép tấm, có thể vận hành thuận tiện. nó có thể được sử dụng
  • để làm cho các phòng thí nghiệm phân tích và hóa sinh định tính rộng rãi. 
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 4000 rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 1790 RCF
  • - Rotor : 20 ml x 6 ống
  • - Hẹn giờ: 0- 30 phút
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 40 W
  • - Kích thước (W x D x H) : 280x280x290 mm
  • - Trọng lượng : 4 kg

19. MÁY LI TÂM KENTON - MODEL : 80-2

  • MODEL : 80-2
  • XX: TQ
  • MÔ TẢ THIẾT KẾ
  • Khung của dụng cụ sử dụng nhựa phun tĩnh điện. 
  • Ưu điểm: hình khối nhỏ, trọng lượng thấp, công suất lớn, độ ồn thấp, hiệu quả cao 
  • Có thể được sử dụng trong bệnh viện và phòng thí nghiệm sinh hóa để phân tích định tính huyết thanh, 
  • urê và huyết tương.
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 4000 rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 1790 RCF
  • Độ ồn tối đa: < 65 dB
  • - Rotor : 20 ml x12 ống
  • - Phạm vi thời gian: 0- 120 phút
  • - Động cơ :chổi than
  • - Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 25 W
  • - Kích thước (W x D x H) : 350x350x300 mm
  • - Trọng lượng : 14 kg

Giới Thiệu

Sản Phẩm

Đối Tác

Liên Hệ

DANH MỤC

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

HOÀN TẤT ĐĂNG KÝ