• Bộ cô quay; Bộ làm lạnh; Bộ kiểm soát lưu lượng
  • Máy khuấy đũa; Máy ủ nhiệt; Máy khuấy từ
  • Máy lắc vortex; Máy lắc 3D; Máy lắc ống nghiệm
  • Máy quang phổ; Máy li tâm vi lượng, máu, ependof
  • Burret điện từ; Micropipet hấp tiệt trung; Pipet

phoenix instrument

NHÀ PHÂN PHỐI

NHẬN BÁO GIÁ

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LABBIG DIGITAL

SẢN PHẨM PHOENIX

14. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL - RSM-10HS (PHOENIX)

13. MÁY LẮC NGANG 7.5Kg - RS-LS20 (PHOENIX)

12. MÁY LẮC TRÒN 7.5KG - RS-OS20 (PHOENIX)

17. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL 550 LCD - RSM-05H (PHOENIX)

16. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL 550 LED - RSM-04H (PHOENIX)

15. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT - RSM-01HP (PHOENIX)

19. MÁY KHUẤY TỪ KHÔNG GIA NHIỆT - RSM-10B (PHOENIX)

18. MÁY KHUẤY TỪ 4 VỊ TRÍ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL - RSM-03-4KH (PHOENIX)

11. MÁY Ủ NHIỆT KHÔ - HB-100 (PHOENIX)

10. MÁY LẮC ỐNG NGHIỆM MICROPLATE - RS-MM10 (PHOENIX)

3. BỘ LÀM LẠNH - CCP5-mini (PHOENIX)

2. BỘ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG - RE-100S (PHOENIX)

1. BỘ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG - RE-100D (PHOENIX)

6. MÁY KHUẤY ĐŨA 20 LÍT - Màn Hình LCD - RSO-20D (PHOENIX)

5. MÁY KHUẤY ĐŨA 20 LÍT- Màn Hình LED - RSO-20A (PHOENIX)

4. BỘ KIỂM SOÁT LƯU LƯỢNG - VC100 (PHOENIX)

9. MÁY LẮC VORTEX LẮC ỐNG NGHIỆM - RS-VA10 (PHOENIX)

8. MÁY KHUẤY ĐŨA 40 LÍT - Màn Hình LCD - RSO-40D (PHOENIX)

7. MÁY KHUẤY ĐŨA 40 LÍT - Màn Hình LED - RSO-40A (PHOENIX)

 33. MÁY QUANG PHỔ VIS/UV VIS - SP-UV1100 - (PHOENIX)

32. MÁY QUANG PHỔ VIS/UV VIS - SP-UV 1000 (PHOENIX)

31.MÁY QUANG PHỔ VIS/UV VIS - SP-V1000 (PHOENIX)

36. MÁY LẮC 2D (Không Hiện Số) - RS-RS 5 (PHOENIX)

35. MÁY LẮC 3D KỸ THUẬT SỐ - RS-RD10 - (PHOENIX)

 34. MÁY LẮC 2D KỸ THUẬT SỐ - RS-RR10 (PHOENIX)

38. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG ĐĨA DIGITAL - RS-RD 20 (PHOENIX)

37. MÁY LẮC 3D ( Không Hiện Số) - RS-RD 5 (PHOENIX)

30. MÁY LI TÂM MÁU-HEMATORIT 2ML - CH1424 (PHOENIX)

29. MÁY LY TÂM LẠNH VI LƯỢNG TỐC ĐỘ CA - CD-3124R (PHOENIX)

22. MÁY LI TÂM TUBE 15ml/10ml/7ml/5ml -LCD - CD-0412 (PHOENIX)

21. BURETTE ĐIỆN TỪ - 0.01mL-99.99mL (PHOENIX)

20. LEVO PLUS PIPETTE - 0-100ml (PHOENIX)

25. MÁY LI TÂM VI LƯỢNG TỐC ĐỘ CAO DIGITAL - CD-2012 (PHOENIX)

24. MÁY LI TÂM Eppendoff-(Spindown) - CD-1008 (PHOENIX)

23. MÁY LI TÂM TUBE 50ML-LCD - CD-0412-50 (PHOENIX)

28. MÁY LY TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO DIGITAL - CD-3024R (PHOENIX)

27. MÁY LI TÂM VI LƯỢNG TỐC ĐỘ CAO DIGITAL - CD-3024 (PHOENIX)

26. MÁY LI TÂM SỬ DỤNG TUBE 50ml, 100ml - DM0636 (PHOENIX)

41. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM KHÔNG HIỂN THỊ SỐ - (PHOENIX)

40. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM KỸ THUẬT SỐ - RS-RR 20 (PHOENIX)

39. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG ĐĨA DIGITAL - RS-RD 5 (PHOENIX)

44. MÁY ĐỒNG HÓA - D-160/2 (PHOENIX)

43. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG TRỤC LĂN KHÔNG HIỂN THỊ SỐ - RS-TR 5 (PHOENIX)

42. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG TRỤC LĂN DIGITAL - RS-TR 10 (PHOENIX)

 47. MICROPIPET HẤP TIỆT TRÙNG VÀ CÁC DỤNG CỤ KHÁC (PHOENIX)

46. MÁY KHUẤY TỪ 10 VỊ TRÍ KHÔNG GIA NHIỆT - RSM-03-10K (PHOENIX)

45. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT 10 VỊ TRÍ - RSM-03-10KH (PHOENIX)

1. BỘ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG - RE-100D (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RE-100D
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 20-280 rpm
  • - Động cơ DC không chổi than
  • - Có thể quay đảo chiều
  • - Bể nhiệt dung tích 5 lít
  • - Phạm vi nhiệt độ : Môi trường xung quanh 180⁰C
  • - Kiểm soát nhiệt độ chính xác : ± 1⁰C
  • - Công suất gia nhiệt : 1300 W
  • - Màn hình hiển thị : LCD chữ số lớn
  • - Bộ sinh hàn với diện tích làm lạnh 1500 cm2
  • - Có thể nâng bằng động cơ
  • - Phạm vi thời gian : 1 - 999 phút
  • - Kích thước (D x W x H): 465 x 457 x 583mm
  • - Trọng lượng : 15kg
  • - Môi trường : 5-40⁰C ; 80% RH
  • - Cổng RS232
  • - Chuẩn bảo vệ : IP20
  • - Nguồn điện : 100-240VAC; 50/60Hz; 1400W
  • PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
  • V300 "Bơm chân không- không dầu" Wiggens Gmbh
  • V400 "Bơm chân không- không dầu" Wiggens Gmbh
  • C410 "Bơm màng chân không- kháng hóa chất" Wiggens Gmbh

2. BỘ CÔ QUAY CHÂN KHÔNG - RE-100S (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 20-200 rpm
  • - Động cơ DC không chổi than
  • - Có thể quay đảo chiều
  • - Bể nhiệt dung tích 5 lít
  • - Phạm vi nhiệt độ : Môi trường xung quanh 180⁰C
  • - Kiểm soát nhiệt độ chính xác : ± 1⁰C ( nước) ± 1⁰C ( dầu)
  • - Công suất gia nhiệt : 1200 W
  • - Màn hình hiển thị : LED chữ số lớn
  • - Bộ sinh hàn với diện tích làm lạnh 1700 cm²
  • - Có thể nâng hạ bằng tay
  • - Phạm vi thời gian : 1 - 999 phút
  • - Kích thước (D x W x H): 440 x 320 x 450mm
  • - Trọng lượng : 10kg
  • - Môi trường : 5-40⁰C ; 80% RH
  • - Cổng RS232
  • - Chuẩn bảo vệ : IP20
  • - Nguồn điện : 100-240VAC; 50/60Hz; 1245W
  • PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
  • V300 "Bơm chân không- không dầu" Wiggens Gmbh
  • V400 "Bơm chân không- không dầu" Wiggens Gmbh
  • C410 "Bơm màng chân không- kháng hóa chất" Wiggens Gmbh

3. BỘ LÀM LẠNH - CCP5-mini (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CCP5-mini
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính
  • + ống dẫn
  • + dây nguồn
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Dung tích: 4.5 lít
  • Nhiệt độ: -20 °C- nhiệt độ phòng
  • Độ phân giải: 0.1°C
  • Độ chính xác nhiệt: : ±0.3°C
  • Màn hình hiển thị: LED
  • Tốc độ bơm: 22 lít/phút
  • Gaz: R290
  • Công suất bơm: 250W
  • Nguồn điện: 220V
  • Trọng lượng: 74 kg
  • Kích thước: 220 x 420 x 495 mm
  • Nhiệt độ môi trường: 5-32°C, <80% RH

 4. BỘ KIỂM SOÁT LƯU LƯỢNG - VC100 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument-Đức (SX: Tại TQ)"
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL: VC100
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính
  • + dây nguồn
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Khoản áp cài đặt: 1-1000mbar
  • Khoản áp đo: 1-1000mbar
  • Số lượng đầu kiểm soát: 01 điểm
  • Màn hình hiển thị: Touch
  • Sensor quá áp: 1500mbar
  • Đầu kết nối: 8mm
  • Nguồn: 600w
  • Kích thước: 189 x 207 x 193 mm
  • Trọng lượng: 4 kg
  • Điện áp: 220V
  • PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
  • Bình Cô Quay Evaporating flask 250ml,NS 29/32
  • Bình Cô Quay Evaporating flask 500ml,NS 29/32
  • Bình Cô Quay Evaporating flask 1000ml,NS 29/32
  • Bình Cô Quay Evaporating flask 2000ml,NS 29/32
  • Bình thu hồi Receiving flask,1000ml,KS 35/20 1000ml,KS 35/20
  • Bộ Chân giá máy khuấy đũa

5. MÁY KHUẤY ĐŨA 20 LÍT- Màn Hình LED - RSO-20A (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSO-20A
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính
  • '+ Bộ chân giá và kẹp
  • '+ Đũa khuấy inox 4 cánh 316L
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích khuấy tối đa : 20 lít (H2O)
  • - Động cơ DC không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm
  • - Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm
  • - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy : LED
  • - Màn hình bảo vệ quá tải : đèn LED
  • - Lực mô men xoắn tối đa : 40 Ncm
  • - Độ nhớt tối đa : 10000 mPas
  • - Tự động dừng khi quá tải
  • - Điều khiển tốc độ bằng bộ vi xử lý
  • - Đường kính chốt giữ đũa khuấy : 0.5 - 10 mm
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x H x D) : 83 x 220 x 186 mm
  • - Trọng lượng : 2.8 kg
  • - Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 70W

6. MÁY KHUẤY ĐŨA 20 LÍT - Màn Hình LCD - RSO-20D (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSO-20D
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Bộ chân giá và kẹp
  • '+ Đũa khuấy inox 4 cánh 316L
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích khuấy tối đa : 20 lít (H2O)
  • - Động cơ DC không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm
  • - Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm
  • - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy/mô men xoắn : LCD
  • - Màn hình bảo vệ quá tải : đèn LED
  • - Lực mô men xoắn tối đa : 40 Ncm
  • - Độ nhớt tối đa : 10000 mPas
  • - Tự động dừng khi quá tải
  • - Điều khiển tốc độ bằng bộ vi xử lý
  • - Đường kính chốt giữ đũa khuấy : 0.5 - 10 mm
  • - Kết nối dữ liệu : RS232
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x H x D) : 83 x 220 x 186 mm
  • - Trọng lượng : 2.8 kg
  • - Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 70W

MÁY KHUẤY ĐŨA 40 LÍT - Màn Hình LED - RSO-40A (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSO-40A
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Bộ chân giá và kẹp
  • '+ Đũa khuấy inox 4 cánh 316L
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích khuấy tối đa : 40 lít (H2O)
  • - Động cơ DC không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm
  • - Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm
  • - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy : LED
  • - Màn hình bảo vệ quá tải : đèn LED
  • - Lực mô men xoắn tối đa : 60 Ncm
  • - Độ nhớt tối đa : 50000 mPas
  • - Tự động dừng khi quá tải
  • - Điều khiển tốc độ bằng bộ vi xử lý
  • - Đường kính chốt giữ đũa khuấy : 0.5 - 10 mm
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x H x D) : 83 x 220 x 186 mm
  • - Trọng lượng : 2.8 kg
  • - Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 130W

8. MÁY KHUẤY ĐŨA 40 LÍT - Màn Hình LCD - RSO-40D (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSO-40D
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Bộ chân giá và kẹp
  • '+ Đũa khuấy inox 4 cánh 316L
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích khuấy tối đa : 40 lít (H2O)
  • - Động cơ DC không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm
  • - Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm
  • - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy/mô men xoắn : LCD
  • - Màn hình bảo vệ quá tải : đèn LCD
  • - Lực mô men xoắn tối đa : 60 Ncm
  • - Độ nhớt tối đa : 50000 mPas
  • - Tự động dừng khi quá tải
  • - Điều khiển tốc độ bằng bộ vi xử lý
  • - Đường kính chốt giữ đũa khuấy : 0.5 - 10 mm
  • - Kết nối dữ liệu : RS232
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x H x D) : 83 x 220 x 186 mm
  • - Trọng lượng : 2.8 kg
  • - Nguồn điện : 100-220V, 50/60Hz, 130W

9. MÁY LẮC VORTEX LẮC ỐNG NGHIỆM - RS-VA10 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-VA10
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ : 0 - 2500 rpm
  • - Chuyển động lắc : tròn
  • - Biên độ : 4 mm
  • - Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn chia vạch
  • - Chế độ lắc : liên tục và ấn giữ
  • - Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi ở tốc độ cao
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước : 127 x 130 x 160 mm
  • - Trọng lượng : 3.5 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 60W

10. MÁY LẮC ỐNG NGHIỆM MICROPLATE - RS-MM10 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-MM10
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Phù hợp cho đĩa 96 giếng
  • - Tốc độ : 0 - 1500 rpm (1 đĩa vi sinh)
  •                  0 - 1000 rpm (2 đĩa vi sinh)
  • - Chuyển động lắc : tròn
  • - Biên độ : 4.5 mm
  • - Trọng tải lắc tối đa (với phụ kiện) : 0.5 kg
  • - Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn chia vạch
  • - Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi ở tốc độ cao
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước : 260 x 150 x 80 mm
  • - Trọng lượng : 3 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 20W

11. MÁY Ủ NHIỆT KHÔ - HB-100 (PHOENIX)

  • Hãng sản xuất :Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • MODEL : Model : HB-100
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Block gia nhiệt 40 chỗ, sử dụng cho ống 1.5ml
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Chức năng : ủ n+B215:B226
  • - Phạm vi nhiệt độ : nhiệt độ phòng ~ 120 ° C
  • - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ : ± 0.5 ℃
  • - Nhiệt độ đồng nhất : ± 0.5 ℃
  • - Tốc độ gia nhiệt tối đa : 5,5 ℃ /phút
  • - Hẹn giờ : 1 phút -> 99 giờ 59 phút
  • - Màn hình hiển thị : LED
  • - Bảo vệ quá nhiệt : 140 ° C
  • - Cấu tạo block nhiệt bằng nhôm
  • - Nguồn điện : 200-240V, 50 / 60Hz, 160W
  • - Kích thước [W × D × H] : 175 × 290 × 85mm
  • - Trọng lượng : 3kg

12. MÁY LẮC TRÒN 7.5KG - RS-OS20 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-OS20
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Bàn lắc với 4 thanh kẹp
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Kiểu lắc : tròn
  • - Phạm vi tốc độ : 100 - 500 rpm
  • - Biên độ lắc : 10 mm
  • - Trọng tải tối đa : 7.5 Kg
  • - Động cơ DC không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Màn hình LCD đôi hiển thị thời gian và tốc độ độc lập
  • - Cài đặt thời gian lắc : 1 phút -> 19 giờ 59 phút
  • - Giao diện RS232 kết nối máy vi tính
  • - Môi trường : 5 - 40°C, 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 370 x 420 x 100 mm
  • - Trọng lượng : 13.5 kg
  • - Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 30 W

13. MÁY LẮC NGANG 7.5Kg - RS-LS20 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-LS20
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính
  • '+ Bàn lắc với 4 thanh kẹp
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Kiểu lắc : ngang
  • - Phạm vi tốc độ : 100 - 350 rpm
  • - Biên độ lắc : 10 mm
  • - Trọng tải tối đa : 7.5 Kg
  • - Động cơ DC không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Màn hình LCD đôi hiển thị thời gian và tốc độ độc lập
  • - Cài đặt thời gian lắc : 1 phút -> 19 giờ 59 phút
  • - Giao diện RS232 kết nối máy vi tính
  • - Môi trường : 5 - 40°C, 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 370 x 420 x 100 mm
  • - Trọng lượng : 13.5 kg
  • - Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 30 W

14. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL - RSM-10HS (PHOENIX)

  • MODEL : RSM-10HS
  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Giá đỡ sensor nhiệt độ
  • '+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Đĩa đặt mẫu : bằng thép không rỉ với lớp phủ bằn+B269:B287
  • - Kích thước đĩa : Ø 135
  • - Động cơ : DC
  • - Công suất gia nhiệt : 500 W
  • - Vị trí khuấy : 1
  • - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
  • - Kích cỡ cá từ (max) : 50 mm
  • - Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm, độ phân giải ± 1 rpm
  • - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt độ : LED
  • - Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch
  • - Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 280 °C, bước tăng 1 ° C
  • - Nhiệt độ an toàn cố định là 320°C
  • - Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 1 ° C
  • - Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt PT1000 (độ chính xác ± 0.5 ° C)
  • - Hiển thị cảnh báo HOT trên LED khi nhiệt độ >50°C
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 150 x 260 x 80 mm
  • - Trọng lượng : 1.8 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 515W

15. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT - RSM-01HP (PHOENIX)

  • MODEL : RSM-01HP
  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Đĩa đặt mẫu : bằng thép không rỉ với lớp p+B293:B308
  • - Kích thước đĩa : Ø 135
  • - Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Công suất gia nhiệt : 500 W
  • - Vị trí khuấy : 1
  • - Thể tích khuấy : 20 lít (H2O)
  • - Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
  • - Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm, độ phân giải ± 1 rpm
  • - Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 340 °C
  • - Nhiệt độ an toàn cố định là 350°C
  • - Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 0.5 ° C
  • - Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 160 x 280 x 85 mm
  • - Trọng lượng : 2.8 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 530W

16. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL 550 LED - RSM-04H (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-04H
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Giá đỡ sensor nhiệt độ
  • '+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy tinh)+B314:B332
  • - Kích thước bàn : 184 x 184 mm
  • - Động cơ DC bóng mờ cực
  • - Công suất gia nhiệt : 1000 W
  • - Vị trí khuấy : 1
  • - Thể tích khuấy : 10 lít (H2O)
  • - Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
  • - Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm
  • - Màn hình hiển thị nhiệt độ : LED
  • - Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch
  • - Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 550 °C, bước tăng 5 ° C
  • - Nhiệt độ an toàn cố định là 580 ° C
  • - Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 1 ° C
  • - Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt PT1000 (độ chính xác ± 0.2 ° C)
  • - Hiển thị cảnh báo HOT trên LED khi nhiệt độ >50°C
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 215 x 360 x 112 mm
  • - Trọng lượng : 4.5 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 1030W

17. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL 550 LCD - RSM-05H (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-05H
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính
  • '+ Giá đỡ sensor nhiệt độ
  • '+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy tinh)
  • - Kích thước bàn : 184 x 184 mm
  • - Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền
  • - Công suất gia nhiệt : 1000 W
  • - Vị trí khuấy : 1
  • - Thể tích khuấy : 20 lít (H2O)
  • - Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
  • - Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm, độ phân giải ± 1 rpm
  • - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt độ : LCD
  • - Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch
  • - Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 550 °C, bước tăng 1 ° C
  • - Nhiệt độ an toàn cố định là 580 ° C
  • - Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 0.1 ° C
  • - Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt PT1000 (độ chính xác ± 0.2 ° C)
  • - Hiển thị cảnh báo HOT trên LCD khi nhiệt độ >50°C
  • - Kết nối dữ liệu : RS232
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 215 x 360 x 112 mm
  • - Trọng lượng : 5.3 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 1050W

18. MÁY KHUẤY TỪ 4 VỊ TRÍ CÓ GIA NHIỆT DIGITAL - RSM-03-4KH (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-03-4KH
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Đĩa đặt mẫu : bằng thép không rỉ với lớp phủ bằng gốm có tính kháng hóa chất tốt"
  • - Kích thước đĩa : Ø 135 mm
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Công suất gia nhiệt : 4 x 500 W
  • - Vị trí khuấy : 4
  • - Thể tích khuấy : 4 x 3 lít (H2O) ( <10 lit)
  • - Kích cỡ cá từ (max) : 40 mm
  • - Tốc độ khuấy : 200 - 1500 rpm, độ phân giải ± 1 rpm
  • -  Màn hình hiển thị Tốc độ khuấy / nhiệt độ : LCD
  • -  Điều khiển Tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch
  • - Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 340 °C, bước tăng 1 ° C
  • - Nhiệt độ an toàn cố định là 420°C
  • - Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 01 ° C
  • - Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt PT1000 (độ chính xác ± 01 ° C)
  • - Hiển thị cảnh báo HOT trên LED khi nhiệt độ >50°C
  • - Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
  • - Kích thước (W x D x H) : 700 x 270 x 130 mm
  • - Trọng lượng : 9.5 kg
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 515W

19. MÁY KHUẤY TỪ KHÔNG GIA NHIỆT - RSM-10B (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-10B
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
  • - Đĩa đặt mẫu : plastic
  • - Kích thước đĩa : Ø 135
  • - Kích thước (W x D x H) : 150 x 260 x 80 mm
  • - Màn hình LED hiển thị tốc độ khuấy

20. LEVO PLUS PIPETTE - 0-100ml (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • MODEL : 0-100ml
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích hút và rót mẫu : 0.1 --> 100ml
  • - Vận hành dễ dàng bằng 1 tay
  • - Nhẹ nhàng, thiết kế phù hợp vận hành lâu, giảm mỏi tay
  • - Động cơ bơm đầy pipet 25ml trong thời gian < 5 giây
  • - Có thể hoạt động trong khi sạc pin
  • - Mức tốc độ hút mẫu : 8
  • - Mức tốc độ rót mẫu : 8 & trọng lực
  • - Pin : Lithium-Ion ; > 8 giờ sử dụng
  • - Thời gian sạc pin : 2~ 3 giờ
  • - Loại Pipet : Pipet thủy tinh hay nhựa : 0.1 -> 100ml ; pipet pasteur
  • - Bộ lọc : 0.45µm hydrophobic (không thấm nước)
  • - Trọng lượng :  200g

21. BURETTE ĐIỆN TỪ - 0.01mL-99.99mL (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : 0.01mL-99.99mL
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Động cơ chất lượng cao cung cấp độ chính xác tuyệt vời và chính xác
  • - Màn hình LCD lớn và tất cả các thông số có thể được thiết lập trong bộ điều khiển
  • - Bảng điều khiển từ xa làm cho quá trình hoạt động dễ dàng
  • - Hỗ trợ máy khuấy từ có thể tháo rời và nhỏ gọn
  • - Phạm vi thể tích : 0.01mL-99.99mL, piston hút tối đa là 10mL, độ phân giải là 10μL
  • - Độ chính xác : R = 0.2%, CV = 0.07%
  • - Vận tốc : 16 giai đoạn
  • - Nhiệt độ hoạt động 10℃ ~ 30℃
  • - Kiểm soát chất lượng DIN EN ISO 8655
  • - Loại điều khiển kiểm soát bên ngoài, bao gồm cả các máy khuấy và các chương trình buret

22. MÁY LI TÂM TUBE 15ml/10ml/7ml/5ml -LCD - CD-0412 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CD-0412
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính với Rotor : 15ml x 8 chỗ, 10ml x 12 chỗ
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 300 - 4500 rpm, gia tốc 100rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 2490 x g, gia tốc 100 x g
  • - Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
  • - Rotor : 10ml/7ml/5ml x 12 chỗ, 15ml x 8 chỗ
  • - Màn hình LCD chữ số lớn
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / HOLD (liên tục)
  • - Chức năng ly tâm nhanh với bấm - giữ phím Pulse
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Mức độ ồn : ≤ 56 dB
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 20giây↑20giây↓
  • - Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá tốc độ, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 3A, 1 pha
  • - Kích thước (W x D x H) : 301 x 354 x 217mm
  • - Trọng lượng : 6 kg

23. MÁY LI TÂM TUBE 50ML-LCD  - CD-0412-50 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CD-0412-50
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính với Rotor : 50ml x 6 chỗvà 15ml x 6 chỗ
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 300 - 4000 rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 1800 x g, gia tốc 100 x g
  • - Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
  • - Rotor : 50ML X 6 chỗ (hoặc 15ml x 6 chỗ)
  • - Màn hình LCD chữ số lớn
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / HOLD (liên tục)
  • - Chức năng ly tâm nhanh với bấm - giữ phím Pulse
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Mức độ ồn : ≤ 56 dB
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 20giây↑20giây↓
  • - Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá tốc độ, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 3A, 1 pha
  • - Kích thước (W x D x H) : 301 x 354 x 217mm
  • - Trọng lượng : 6 kg

24. MÁY LI TÂM Eppendoff-(Spindown) - CD-1008 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CD-1008
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính với 2 rotor A8-2 & A4-PCR8
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Máy sử dụng thân thiện, vận hành đơn giản bằng cách đóng mở nắp.
  • - Tốc độ quay tối đa : 7000 rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 2680 x g
  • - Rotor : 0.2/0.5/1.5/2.0ml x 8 chỗ, 0.2mL × 16 dải PCR hoặc 0.2mL × 2 PCR 8 dải
  • - Thời gian chạy : vận hành liên tục
  • - Động cơ : DC motor
  • - Mức độ ồn : ≤ 45 dB
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 20W
  • - Kích thước (D x W x H) : 160 x 170 x 122 mm
  • - Trọng lượng : 0.5 kg

25. MÁY LI TÂM VI LƯỢNG TỐC ĐỘ CAO DIGITAL - CD-2012 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CD-2012
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • '+ Máy chính với Rotor nhựa A12-2P : 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL × 12 chỗ
  • '+ Dây nguồn
  • '+ Hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 500 -15000 rpm, gia tốc 100rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 15100 x g, gia tốc 100 x g
  • - Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
  • - Rotor : 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL × 12 chỗ
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / liên tục
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Mức độ ồn : ≤ 54 dB
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 11giây↑9giây↓
  • - Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá tốc độ, quá nhiệt, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 3A, 1 pha
  • - Kích thước (W x D x H) : 255 x 245 x 140 mm
  • - Trọng lượng : 6 kg

26. MÁY LI TÂM SỬ DỤNG TUBE 50ml, 100ml - DM0636  (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : DM0636
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính DM0636
  • "+ Rotor SE4-100 * 4ỐNG
  • Max. tốc độ : 4000 vòng/phút
  • Max. RCF : 2830×g
  • Chất liệu rotor : thép không gỉ "
  • + 8 Adaptor cho ống 50mL
  • + Dây nguồn
  • + Tài liệu sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Tốc độ quay : 300 - 6000 rpm, gia tốc 10rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 4300 x g, gia tốc 10 x g
  • - Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
  • - Công suất Rotor : 9 loại
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / liên tục
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Màn hình LCD chữ số lớn
  • - Bộ nhớ chương trình : 9
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp kép, bảo vệ mất cân bằng, phát hiện quá nhiệt, quá tốc độ, ngăn quá nhiệt, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 9giây↑10giây↓
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 6.3A, 1 pha
  • - Kích thước (W x D x H) : 445 x 579 x 269 mm
  • - Trọng lượng : 36 kg

27. MÁY LI TÂM VI LƯỢNG TỐC ĐỘ CAO DIGITAL - CD-3024 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CD-3024
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tốc độ : 500-15000 vòng/phút
  • Thời gian cài đặt: 0,5-99 phút
  • Hiển thị: Màn hình LCD
  • Khay chứa mẫu: 2ml x 24, 5ml x 18 or 0,5ml x 36 tuble or option
  • Kích thước: 340 x 680 x 330mm
  • Trọng lượng: 12 kg
  • Động cơ DC không chổi than
  • - Tốc độ quay : 200 - 15000 rpm, gia tốc 10rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 21380 x g, gia tốc 10 x g
  • - Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
  • - Rotor : 5ml x 18 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
  •                 2ml x 24 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
  •                0.5ml x 36 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
  • - Màn hình LCD chữ số lớn
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / liên tục
  • - Động cơ : DC, không chổi than
  • - Mức độ ồn : ≤ 54 dB
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 25giây↑25giây↓
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá tốc độ, quá nhiệt, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 10A, 1 pha
  • - Kích thước (Wx D x H) : 338 x 580 x 324 mm
  • - Trọng lượng : 30kg

28. MÁY LY TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO DIGITAL - CD-3024R (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : CD-3024R
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Máy ly tâm lạnh CD-3024R là máy ly tâm lạnh tốc độ cao loại mini
  • - Tốc độ quay : 200 - 15000 rpm, gia tốc 10rpm
  • - Lực ly tâm max RCF : 21380 x g, gia tốc 10 x g
  • - Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
  • - Phạm vi nhiệt độ : -20 -> 40°C 
  • - Kiểm soát chế độ nhiệt không liên tục, chất làm lạnh không CFC
  • - Rotor : 5ml x 18 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
  •                2ml x 24 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
  •                0.5ml x 36 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
  • - Màn hình LCD chữ số lớn
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / liên tục
  • - Động cơ : DC, không chổi than
  • - Mức độ ồn : ≤ 54 dB
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 25giây↑25giây↓
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá tốc độ, quá nhiệt, tự động chuẩn đoán, phát hiện các bất thường bên trong
  • - Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 10A, 1 pha
  • - Kích thước (Wx D x H) : 338 x 580 x 324 mm
  • - Trọng lượng : 30kg

29. MÁY LY TÂM LẠNH VI LƯỢNG TỐC ĐỘ CA - CD-3124R (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • MODEL : CD-3124R
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính CD-3124R
  • + Rotor CD24-24-2 : 24 chỗ sử dụng cho ống 1.5ml/2ml
  • + Dây nguồn
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Máy ly tâm CD-3124R là máy ly tâm lạnh tốc độ cao loại mini
  • - Tốc độ quay : 200 - 15000 rpm, gia tốc 100rpm
  • - Lực ly tâm tối đa RCF : 21380 x g, gia tốc 10 x g
  • - Rotor : 1,5 / 2mL × 24, 0,5mL × 36, PCR8 × 4, 5mL × 12, 5mL × 18
  • - Phạm vi nhiệt độ : -20 -> 40°C 
  • - Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút / liên tục
  • - Động cơ : DC không chổi than
  • - Hệ thống bảo vệ : Khóa cửa kép, phát hiện quá tốc độ, phát hiện quá nhiệt với hệ thống chẩn đoán nội bộ.
  • - Nguồn điện : 1 pha, 200-240V, 50Hz, 500W
  • - Thời gian tăng / giảm tốc [giây] : 25giây↑25giây↓
  • - Kích thước (Wx D x H) : 332 x 553 x 283 mm
  • - Trọng lượng : 30kg
  • - Mức độ ồn : ≤ 56 dB

30. MÁY LI TÂM MÁU-HEMATORIT 2ML - CH1424 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL: CH1424
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tốc độ : 200-14000 vòng/phút, gia tốc 10 vòng/phút
  • Thời gian cài đặt: 0,5-99 phút hoặc liên tục
  • Hiển thị: Màn hình LCD hiển thị tốc độ, thời gian
  • Khay chứa mẫu: 24 x 1,5/2ml or option
  • Kích thước: 280 x 360 x 260mm
  • Trọng lượng: 10 kg
  • Động cơ DC không chổi than
  • Accesories
  • CH24-HR : Hematocrit rotor with lid and reading disk, 24 x capillary tubes
  • CH24-24-2 : Rotor with lid, 24 x 1,5/2 ml
  • CD12-A02 : Adapter, 2 ml to 0,2 ml, 24 Pcs
  • CD12-A05 : Adapter, 2 ml to 0,5 ml, 24 Pcs

31.MÁY QUANG PHỔ VIS/UV VIS - SP-V1000 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : SP-V1000
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Hệ thống quang học 1 chùm tia
  • Nguồn sáng Đèn tungsten
  • Bề rộng quang phổ 4.0nm
  • Dãi sóng 325 ̴ 1000nm
  • Độ chính xác bước sóng ± 2nm
  • Bước sóng lặp lại: ≤ 1nm
  • Khoản trắc quang ̴-0.3 ~ 3.0 A,0 ~ 200 %T
  • Độ chính xác truyền quang "±0.003 A tại 0.5 A,±0.006 A tại 1.0 A,±0.5 %T tạo 100%T"
  • Độ lặp lại trắc quang "≤0.0015 A tại 0.5 A,≤0.003 A tại 1.0 A,≤0.25A tại 100% T"
  • Độ ổn định "≤0.002 A/h tại 500 nm ( sau khi khởi động 2 giờ)"
  • Độ lệch ánh sáng ≤ 0.2 tại 360nm
  • Số vị trí đặt cuvett 4 vị trí, 10mm
  • Hiển thị LCD
  • Kết nối Cổng USB & máy in
  • Nguồn điện AC 220V, 60 Hz, 80W
  • Kích thước ( L x W x H) 490 x 360 x 210 mm
  • Trọng Lượng 10 kg

32. MÁY QUANG PHỔ VIS/UV VIS - SP-UV 1000 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • MODEL : SP-UV 1000
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Hệ thống quang học 1 chùm tia
  • Nguồn sáng "Đèn tungsten& 
  • deuterium"
  • Bề rộng quang phổ 4.0nm
  • Dãi sóng 200 ̴ 1000nm
  • Độ chính xác bước sóng ± 2nm
  • Bước sóng lặp lại: ≤ 1nm
  • Khoản trắc quang -0.3 ~ 3.0 A,0 ~ 200 %T
  • Độ chính xác truyền quang "±0.003 A tại 0.5 A,±0.006 A tại 1.0 A,±0.5 %T tạo 100%T"
  • Độ lặp lại trắc quang "≤0.0015 A tại 0.5 A,≤0.003 A tại 1.0 A,≤0.25A tại 100% T"
  • Độ ổn định "≤0.002 A/h tại 500 nm( sau khi khởi động 2 giờ)"
  • Độ lệch ánh sáng ≤ 0.2 tại 220 & 360nm
  • Số vị trí đặt cuvett 4 vị trí, 10mm
  • Hiển thị LCD
  • Kết nối Cổng USB & máy in
  • Nguồn điện AC 220V, 60 Hz, 120W
  • Kích thước ( L x W x H) 490 x 360 x 210 mm
  • Trọng Lượng 12 kg

 33. MÁY QUANG PHỔ VIS/UV VIS - SP-UV1100 - (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • MODEL : SP-UV1100
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Hệ thống quang học 1 chùm tia
  • Nguồn sáng "Đèn tungsten& 
  • deuterium"
  • Bề rộng quang phổ 4.0nm
  • Dãi sóng 190 ̴ 1100nm
  • Độ chính xác bước sóng ± 0.5nm
  • Bước sóng lặp lại: ≤ 0.3nm
  • Khoản trắc quang -0.3 ~ 3.0 A,0 ~ 200 %T
  • Độ chính xác truyền quang "±0.002 A tại 0.5 A,±0.004 A tại 1.0 A,±0.3%T tạo 100%T"
  • Độ lặp lại trắc quang "≤0.001 A tại 0.5 A,≤0.002 A tại 1.0 A,≤0.15A tại 100% T"
  • Độ ổn định "≤0.002 A/h tại 500 nm ( sau khi khởi động 2 giờ)"
  • Độ lệch ánh sáng ≤ 0.05 tại 220 & 360nm
  • Số vị trí đặt cuvett 4 vị trí, 10mm
  • Hiển thị LCD
  • Kết nối Cổng USB & máy in
  • Nguồn điện AC 220V, 60 Hz, 120W
  • Kích thước ( L x W x H) 490 x 360 x 210 mm
  • Trọng Lượng 12 kg

 34. MÁY LẮC 2D KỸ THUẬT SỐ - RS-RR10 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-RR10
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Điện áp: 100-240 v
  • Công suất: 30W
  • Kiểu lắc: bập bênh
  • Gốc lắc: 9°
  • Trọng lượng mẫu: tối đa 10 kg
  • Tốc độ: 0-70 rpm
  • Thời gian: 1-1199 phút
  • Hiệu chỉnh tốc độ: núm vặn
  • Hiển Thị: Màn hình LCD
  • Khay chứa mẫu: 320 x 320 mm
  • Kích thước: 410 x 360 x 106 mm
  • trọng lượng 9 kg

35. MÁY LẮC 3D KỸ THUẬT SỐ - RS-RD10 - (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-RD10
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Điện áp: 100-240 v
  • Công suất: 30W
  • Kiểu lắc: 3D
  • Gốc lắc: 9°
  • Trọng lượng mẫu: tối đa 5 kg
  • Tốc độ: 0-70 rpm
  • Thời gian: 1-1199 phút
  • Hiệu chỉnh tốc độ: núm vặn
  • Hiển Thĩ: Màn hình LCD
  • Khay chứa mẫu: 320 x 320 mm
  • Kích thước: 430 x 360 x 200 mm
  • trọng lượng 9 kg

36. MÁY LẮC 2D (Không Hiện Số) - RS-RS 5 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-RS 5
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Điện áp: 100-240 v
  • Công suất: 30W
  • Kiểu lắc: Bập bênh
  • Gốc lắc: ± 9°
  • Trọng lượng mẫu: tối đa 3 kg
  • Tốc độ: 0-80 rpm
  • Hiệu chỉnh tốc độ: núm vặn
  • Khay chứa mẫu: 240 x 240 mm
  • Kích thước: 330 x 270 x 110 mm
  • trọng lượng 2,9 kg

37. MÁY LẮC 3D ( Không Hiện Số) - RS-RD 5 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-RD 5
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Điện áp: 100-240 v
  • Công suất: 30W
  • Kiểu lắc: 3D
  • Gốc lắc: ± 9°
  • Trọng lượng mẫu: tối đa 3 kg
  • Tốc độ: 0-80 rpm
  • Hiệu chỉnh tốc độ: núm vặn
  • Khay chứa mẫu: 240 x 240 mm
  • Kích thước: 330 x 270 x 110 mm
  • trọng lượng 3,2 kg

38. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG ĐĨA DIGITAL - RS-RD 20 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-RD 20
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Nguồn điện: 110- 240V
  • Công suất: 40W
  • Dạng chuyển động: Đĩa quay tròn
  • Góc quay: 0-90°
  • Khả năng chứa mẫu: max 8 x 50ml tuble or modules
  • Tốc độ: 10-70 rpm
  • Cài đặt thời gian: có
  • Hiển thị tốc độ, thời gian: màn hình LCD
  • Kích thước: 250 x 190 x 660mm
  • Trọng lượng: 6,5kg

39. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG ĐĨA DIGITAL - RS-RD 5 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-10B
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
  • - Đĩa đặt mẫu : plastic
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Nguồn điện: 110- 240V
  • Công suất: 20W
  • Dạng chuyển động: Đĩa quay tròn
  • Góc quay: 90°
  • Khả năng chứa mẫu: max 12 x 50ml tuble or modules
  • Tốc độ: 10-80 rpm
  • Kích thước: 220 x 300 x 310mm
  • Trọng lượng: 2kg

40. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM KỸ THUẬT SỐ - RS-RR 20 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-RR 20
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Nguồn điện: 110- 240V
  • Công suất: 40W
  • Dạng chuyển động: Quay tròn quanh trục
  • Khả năng chứa mẫu: max 24 x 50ml tuble
  • Tốc độ: 10-70 rpm
  • Cài đặt thời gian: có
  • Hiển thị tốc độ, thời gian: màn hình LCD
  • Kích thước: 510 x 190 x 260mm
  • Trọng lượng: 8kg

41. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM KHÔNG HIỂN THỊ SỐ -  (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-10B
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
  • - Đĩa đặt mẫu : plastic
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
  • - Đĩa đặt mẫu : plastic
  • - Kích thước đĩa : Ø 135
  • - Kích thước (W x D x H) : 150 x 260 x 80 mm
  • - Màn hình LED hiển thị tốc độ khuấy

42. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG TRỤC LĂN DIGITAL - RS-TR 10 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-TR 10
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Nguồn điện: 110- 240V
  • Công suất: 40W
  • Dạng chuyển động: Lăn tròn
  • Số trục quay: 06
  • Tốc độ: 10-70 rpm
  • Cài đặt thời gian: có
  • Hiển thị tốc độ, thời gian: màn hình LCD
  • Kích thước: 530 x 260 x 120mm
  • Trọng lượng: 5,5kg

43. MÁY QUAY ỐNG NGHIỆM DẠNG TRỤC LĂN KHÔNG HIỂN THỊ SỐ - RS-TR 5 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RS-TR 5
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Nguồn điện: 110- 240V
  • Công suất: 20W
  • Dạng chuyển động: Trục lăn
  • Số trục quay: 06
  • Tốc độ: 10-70 rpm
  • Kích thước: 460 x 260 x 120mm
  • Trọng lượng: 4,5 kg

44. MÁY ĐỒNG HÓA - D-160/2 (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : D-160/2
  • CUNG CẤP BAO GỒM
  • + Máy chính D160
  • + Trục đồng hóa : DS-160/10
  • Cat No. 18900114
  • Thể tích làm việc : 1 – 250 ml.
  • Đường kính : 10 mm.
  • Vật liệu : Thép không gỉ 316L
  • Khe cắm đầu trục
  • Chiều dài trục : 115mm
  • Ứng dụng : pha trộn đối với môi trường rắn/lỏng
  • Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù 10-15μm và nhũ tương 1-10μm
  • + Giá đỡ H 370 và kẹp
  • + Tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • - Loại motor : Motor đa năng, 160W
  • - Tốc độ : 8.000 – 30.000 vòng/phút
  • - Độ chính xác tốc độ : 6.3->14m/giây
  • - Điều khiển tốc độ : Núm vặn (6 nấc)
  • - pH : 2-13
  • - Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù và nhũ tương : 10-15μm & 1-10μm
  • - Thể tích làm việc : 0.1 – 50ml ( với trục đồng hóa DS-160/5) hoặc 1-250ml ( với trục đồng hóa DS-160/10)
  • - Độ nhớt tối đa : 5.000mPas
  • - Vật liệu dùng cho đầu nghiền : Thép không gỉ 316L / PTFE
  • - Trọng lượng : 0.6kg
  • - Kích thước (L x W x H): 46 x 55 x 230mm
  • - Độ ồn : 72 dB(A)
  • - Môi trường làm việc : 0-40°C, 85% RH
  • - Cấp bảo vệ : IP20

45. MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT 10 VỊ TRÍ - RSM-03-10KH (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-03-10KH
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Số vị trí khuấy : 10
  • dung tích mỗi vị trí: 0,4 lít
  • Vật liệu đĩa đặt mẫu: thép không gĩ phủ màng silicon
  • Tốc độ: 0-1000 rpm
  • điều khiển tốc độ: núm vặn
  • Khoản gia nhiệt: RT-120
  • công suất: 490 w
  • điện áp: 200-240 v
  • Kích thước: 182 x 552 x 65
  • Khối lượng: 3,2 kg

46. MÁY KHUẤY TỪ 10 VỊ TRÍ KHÔNG GIA NHIỆT - RSM-03-10K (PHOENIX)

  • Hãng: Phoenix Instrument Germany (SX: Tại TQ)
  • Bảo hành: 12 tháng
  • MODEL : RSM-03-10K
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Số vị trí khuấy : 10
  • dung tích mỗi vị trí: 0,4 lít
  • Vật liệu đĩa đặt mẫu: thép không gĩ phủ màng silicon
  • Tốc độ: 0-1000 rpm
  • điều khiển tốc độ: núm vặn
  • công suất: 20 w
  • điện áp: 100-240 v
  • Kích thước: 182 x 552 x 65
  • Khối lượng: 3,2 kg

 47. MICROPIPET HẤP TIỆT TRÙNG VÀ CÁC DỤNG CỤ KHÁC  (PHOENIX)

  • LHP2-V01 - 0.1 - 2.5ul
  • LHP2-V05 - 0.5 - 10ul
  • LHP2-V2 - 2 - 20ul
  • LHP2-V5 - 5 - 50ul
  • LHP2-V10 - 10 - 100ul
  • LHP2-V20 - 20 - 200ul
  • LHP2-V100 - 100 - 1000ul
  • LHP2-V1000 - 1000- 5000ul
  • LHP2-V2000 - 2000-10.000ul
  • LHP3-V01 - 0.1 - 2.5ul
  • LHP3-V05 - 0.5 - 10ul
  • LHP3-V2 - 2 - 20ul
  • LHP3-V10 - 10 - 100ul
  • LHP3-V20 - 20 - 200ul
  • LHP3-V30 - 30-300ul
  • LHP3-V100 - 100 - 1000ul
  • LHP3-V1000 - 1000- 5000ul
  • LHP3-V2000 - 2000-10.000ul
  • LHP2-810 (8 KÊNH 0.5 - 10ul)
  • LHP2-820 (8 KÊNH 5 - 50ul)
  • LHP2-830 (8 KÊNH 50-300ul)
  • LHP2-1210 (12 KÊNH 0.5 - 10ul)
  • LHP2-1220 (12 KÊNH 5 - 50ul)
  • LHP2-1230 (12 KÊNH 50-300ul)
  • LHD-V05 ( 0.5 -5 ml , vạch chia 0.1ml)
  • LHD-V1 (1 - 10 ml , vạch chia 0.2ml)
  • LHD-V2 (2.5 -25 ml , vạch chia 0.5ml)
  • LHD-V5 (5 -50ml , vạch chia 1ml)
  • Dispenser mate pro hấp tiệt trùng 121 oC, kháng hóa chất, dung môi, có khóa clock
  • LHD-V05--pro (0.5 -5 ml , vạch chia 0.1ml)
  • LHD-V1--pro (1 - 10 ml , vạch chia 0.2ml)
  • LHD-V2--pro (2.5 -25 ml , vạch chia 0.5ml)
  • LHD-V5--pro (5 -50ml , vạch chia 1ml)
  • LHD-V10--pro (10-100ml , vạch chia 2ml)
  • Giá Micropipet ngang-Phoenix Instrument/germany - 6 vị trí (LHP-PS01)
  • Giá Micropipet tròn-Phoenix Instrument/germany - 6 vị trí (LHP-PS02

Giới Thiệu

Sản Phẩm

Đối Tác

Liên Hệ

DANH MỤC

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

HOÀN TẤT ĐĂNG KÝ